Bản dịch của từ Parkie trong tiếng Việt

Parkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parkie(Noun)

ˈpɑːki
ˈpɑrki
01

Người giữ công viên.

A park-keeper.

Ví dụ