Bản dịch của từ Parking-ticket trong tiếng Việt
Parking-ticket
Parking-ticket (Noun)
Một mảnh giấy mà bạn mua từ một chiếc máy và dán vào ô tô của bạn để chứng minh rằng bạn đã trả tiền để đậu xe, hoặc một mảnh giấy tương tự mà người giám sát giao thông dán trên kính chắn gió của một chiếc ô tô đỗ trái phép
A piece of paper that you buy from a machine and put in your car to show that you have paid to park or a similar piece of paper that a traffic warden puts on the windscreen of a car that is illegally parked
I received a parking ticket for overstaying in the parking lot.
Tôi nhận được một vé đỗ xe vì đỗ quá giờ trong bãi đỗ xe.
The parking ticket was issued by the parking attendant on duty.
Vé đỗ xe được phát bởi nhân viên trực đêm bãi đỗ xe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp