Bản dịch của từ Parking ticket trong tiếng Việt
Parking ticket

Parking ticket(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Giấy phạt đỗ xe (parking ticket) là một loại chứng từ pháp lý được cấp bởi cơ quan chức năng khi một phương tiện vi phạm quy định đỗ xe, như đỗ sai nơi quy định hoặc vượt quá thời gian cho phép. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự với cùng nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ “penalty charge notice” thường phổ biến hơn để mô tả hình thức phạt này. Cả hai biến thể này đều mang ý nghĩa liên quan đến việc xử phạt vi phạm giao thông.
"Parking ticket" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "parking" có nguồn gốc từ động từ "to park", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "parquer", mang ý nghĩa là ngăn chặn hoặc bao vây. "Ticket" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tichet", có nghĩa là một mảnh giấy nhỏ. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của các quy định về đỗ xe trong đô thị, khi các cơ quan chức năng sử dụng giấy phép như một phương tiện để xử phạt vi phạm quy định đỗ xe, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kiểm soát và quản lý không gian công cộng.
"Parking ticket" là thuật ngữ chỉ giấy phạt được cấp cho người vi phạm quy định đỗ xe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các tình huống thực tế như giao thông và luật lệ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý đô thị và trách nhiệm cá nhân khi tham gia giao thông.
Giấy phạt đỗ xe (parking ticket) là một loại chứng từ pháp lý được cấp bởi cơ quan chức năng khi một phương tiện vi phạm quy định đỗ xe, như đỗ sai nơi quy định hoặc vượt quá thời gian cho phép. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự với cùng nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ “penalty charge notice” thường phổ biến hơn để mô tả hình thức phạt này. Cả hai biến thể này đều mang ý nghĩa liên quan đến việc xử phạt vi phạm giao thông.
"Parking ticket" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "parking" có nguồn gốc từ động từ "to park", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "parquer", mang ý nghĩa là ngăn chặn hoặc bao vây. "Ticket" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tichet", có nghĩa là một mảnh giấy nhỏ. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của các quy định về đỗ xe trong đô thị, khi các cơ quan chức năng sử dụng giấy phép như một phương tiện để xử phạt vi phạm quy định đỗ xe, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kiểm soát và quản lý không gian công cộng.
"Parking ticket" là thuật ngữ chỉ giấy phạt được cấp cho người vi phạm quy định đỗ xe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các tình huống thực tế như giao thông và luật lệ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý đô thị và trách nhiệm cá nhân khi tham gia giao thông.
