Bản dịch của từ Parking ticket trong tiếng Việt
Parking ticket

Parking ticket (Noun)
She received a parking ticket for overstaying in the parking lot.
Cô ấy nhận được một tấm vé đỗ xe vì đã đỗ quá giờ tại bãi đỗ xe.
John was upset when he found a parking ticket on his car.
John buồn bực khi phát hiện một tấm vé đỗ xe trên xe ô tô của mình.
The parking ticket had a fine of $50 for illegal parking.
Tấm vé đỗ xe có mức phạt $50 vì đỗ xe trái quy định.
John received a parking ticket for overstaying in a restricted zone.
John nhận được một tấm vé đỗ xe vì đã ở quá thời gian ở khu vực có hạn chế.
The city council increased the parking ticket fines to deter violations.
Hội đồng thành phố tăng mức phạt vi phạm vé đỗ xe để ngăn chặn.
She contested the parking ticket by providing evidence of payment.
Cô ấy đã phản đối việc vi phạm vé đỗ xe bằng cách cung cấp bằng chứng thanh toán.
Giấy phạt đỗ xe (parking ticket) là một loại chứng từ pháp lý được cấp bởi cơ quan chức năng khi một phương tiện vi phạm quy định đỗ xe, như đỗ sai nơi quy định hoặc vượt quá thời gian cho phép. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự với cùng nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ “penalty charge notice” thường phổ biến hơn để mô tả hình thức phạt này. Cả hai biến thể này đều mang ý nghĩa liên quan đến việc xử phạt vi phạm giao thông.
"Parking ticket" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "parking" có nguồn gốc từ động từ "to park", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "parquer", mang ý nghĩa là ngăn chặn hoặc bao vây. "Ticket" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tichet", có nghĩa là một mảnh giấy nhỏ. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của các quy định về đỗ xe trong đô thị, khi các cơ quan chức năng sử dụng giấy phép như một phương tiện để xử phạt vi phạm quy định đỗ xe, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kiểm soát và quản lý không gian công cộng.
"Parking ticket" là thuật ngữ chỉ giấy phạt được cấp cho người vi phạm quy định đỗ xe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các tình huống thực tế như giao thông và luật lệ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý đô thị và trách nhiệm cá nhân khi tham gia giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp