Bản dịch của từ Parking ticket trong tiếng Việt

Parking ticket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parking ticket (Noun)

pˈɑɹkəŋtɨkɨŋ
pˈɑɹkəŋtɨkɨŋ
01

Một tấm vé nhỏ được phát hành làm bằng chứng thanh toán quyền đỗ xe cơ giới.

A small ticket issued as proof of payment for the right to park a motor vehicle.

Ví dụ

She received a parking ticket for overstaying in the parking lot.

Cô ấy nhận được một tấm vé đỗ xe vì đã đỗ quá giờ tại bãi đỗ xe.

John was upset when he found a parking ticket on his car.

John buồn bực khi phát hiện một tấm vé đỗ xe trên xe ô tô của mình.

The parking ticket had a fine of $50 for illegal parking.

Tấm vé đỗ xe có mức phạt $50 vì đỗ xe trái quy định.

02

Lệnh triệu tập hợp pháp được ban hành đối với việc đỗ xe cơ giới ở nơi bị hạn chế đỗ xe hoặc vượt quá thời gian đã thanh toán.

A legal summons issued for parking a motor vehicle in a place where such parking is restricted, or beyond the time paid for.

Ví dụ

John received a parking ticket for overstaying in a restricted zone.

John nhận được một tấm vé đỗ xe vì đã ở quá thời gian ở khu vực có hạn chế.

The city council increased the parking ticket fines to deter violations.

Hội đồng thành phố tăng mức phạt vi phạm vé đỗ xe để ngăn chặn.

She contested the parking ticket by providing evidence of payment.

Cô ấy đã phản đối việc vi phạm vé đỗ xe bằng cách cung cấp bằng chứng thanh toán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parking ticket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parking ticket

Không có idiom phù hợp