Bản dịch của từ Parkland trong tiếng Việt

Parkland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parkland (Noun)

pˈɑɹklænd
pˈɑɹklænd
01

Bãi cỏ rộng mở với những nhóm cây rải rác.

Open grassy land with scattered groups of trees.

Ví dụ

The city plans to develop more parkland for community activities.

Thành phố có kế hoạch phát triển thêm công viên cho các hoạt động cộng đồng.

There is not enough parkland in urban areas like New York.

Không có đủ công viên trong các khu vực đô thị như New York.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parkland/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.