Bản dịch của từ Parkland trong tiếng Việt

Parkland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parkland (Noun)

01

Bãi cỏ rộng mở với những nhóm cây rải rác.

Open grassy land with scattered groups of trees.

Ví dụ

The city plans to develop more parkland for community activities.

Thành phố có kế hoạch phát triển thêm công viên cho các hoạt động cộng đồng.

There is not enough parkland in urban areas like New York.

Không có đủ công viên trong các khu vực đô thị như New York.

Is there any parkland available for families in your neighborhood?

Có công viên nào cho các gia đình trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parkland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parkland

Không có idiom phù hợp