Bản dịch của từ Parks trong tiếng Việt

Parks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parks (Noun)

pˈɑɹks
pˈɑɹks
01

Diện tích đất dành cho mục đích công cộng, làm công viên.

An area of land set aside for public use as a park.

Ví dụ

Many parks in New York City are popular for social gatherings.

Nhiều công viên ở New York City rất phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Not all parks provide enough space for community events.

Không phải tất cả các công viên đều cung cấp đủ không gian cho các sự kiện cộng đồng.

Are the parks in your city well-maintained for public use?

Các công viên trong thành phố của bạn có được bảo trì tốt cho công cộng không?

Dạng danh từ của Parks (Noun)

SingularPlural

Park

Parks

Parks (Verb)

pˈɑɹks
pˈɑɹks
01

Đưa (phương tiện đang lái) dừng lại và để tạm thời, thường là ở bãi đậu xe hoặc bên đường.

Bring a vehicle that one is driving to a stop and leave it temporarily typically in a parking lot or by the side of the road.

Ví dụ

I park my car near the community center every Saturday.

Tôi đỗ xe gần trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.

They do not park their bikes in front of the school.

Họ không đỗ xe đạp trước trường học.

Where do you usually park when visiting downtown?

Bạn thường đỗ xe ở đâu khi đến trung tâm thành phố?

Dạng động từ của Parks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Park

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Or some places are simply not usually surrounded by people, like most and gardens in the morning [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Thankfully there are many good in the city, and more being built, to give these people a place to work on their health [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] The streets must be lined with trees, and there must be large in every single neighbourhood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are several and playgrounds in the area, which provide ample space for children to play and explore [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Parks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.