Bản dịch của từ Parole trong tiếng Việt
Parole

Parole (Noun)
Hành vi hoặc hoạt động ngôn ngữ thực tế của các cá nhân, trái ngược với hệ thống ngôn ngữ của một cộng đồng.
The actual linguistic behaviour or performance of individuals, in contrast to the linguistic system of a community.
His fluent parole impressed everyone at the social gathering.
Sự trôi chảy của lời nói của anh ấy ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
She studied the parole of different social groups for her research.
Cô ấy nghiên cứu về lời nói của các nhóm xã hội khác nhau cho nghiên cứu của mình.
Understanding the nuances of parole is crucial in sociolinguistics studies.
Hiểu biết về sự tinh tế của lời nói là rất quan trọng trong các nghiên cứu ngôn ngữ xã hội.
He was granted parole after serving half of his sentence.
Anh ta được giải thoát sau khi thụ án một nửa thời hạn.
The parole board will decide whether to release the prisoner early.
Hội đồng giải thoát sẽ quyết định xem có thả tù nhân sớm không.
She violated her parole conditions and was sent back to prison.
Cô ấy vi phạm điều kiện giải thoát và bị đưa trở lại tù.
Dạng danh từ của Parole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parole | Paroles |
Kết hợp từ của Parole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early parole Tha tù sớm | Many prisoners receive early parole for good behavior during their sentences. Nhiều tù nhân được tha bổng sớm vì hành vi tốt trong tù. |
Parole (Verb)
The prisoner was paroled after serving half of his sentence.
Tù nhân được phóng thích sau khi thụ án một nửa.
The parole board decided to grant early release to the inmate.
Hội đồng dân sự quyết định cho tù nhân được giải thoát sớm.
She will be paroled next month, according to her case officer.
Theo quản lý vụ án của cô ấy, cô ấy sẽ được phóng thích vào tháng tới.
Họ từ
Từ "parole" có nghĩa là sự tha tù có điều kiện, cho phép người bị kết án được tự do trước thời hạn tù nhưng dưới sự giám sát. Trong hệ thống tư pháp Anh-Mỹ, "parole" có thể được hiểu khác nhau; ở Mỹ, điều này thường liên quan đến quy trình cải cách, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến một tình trạng được cấp phép cụ thể. Cả hai vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung nhưng có sự khác biệt trong quy định và quy trình thực hiện.
Từ "parole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parabola", có nghĩa là "so sánh" hoặc "câu chuyện". Trong tiếng Pháp, nó được sử dụng để chỉ "lời nói". Từ thế kỷ 18, "parole" được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quyền tự do của một người bị giam giữ được thả ra trước thời hạn với điều kiện tuân thủ. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ đến quyền tự do mà còn diễn tả khái niệm về lời nói được giao tiếp trong các tình huống chính thức.
Từ "parole" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực pháp lý và hình sự, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong phần đọc và nghe. Trong ngữ cảnh khác, "parole" thường được sử dụng khi thảo luận về việc miễn giảm tạm thời hình phạt hoặc tự do có điều kiện cho những người phạm tội. Từ này thể hiện những khía cạnh của hệ thống tư pháp và cách thức quản lý người vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp