Bản dịch của từ Parrot trong tiếng Việt
Parrot
Parrot (Noun)
Một loại chim, trong đó có nhiều loài có màu sắc sặc sỡ và có khả năng bắt chước giọng nói của con người, thuộc bộ psittaciformes hoặc (hẹp) thuộc họ psittacidae.
A kind of bird many species of which are colorful and able to mimic human speech of the order psittaciformes or narrowly of the family psittacidae.
The parrot in the park imitated my hello perfectly.
Con vẹt trong công viên bắt chước lời chào của tôi hoàn hảo.
I don't think parrots should be kept in small cages.
Tôi không nghĩ rằng nên nuôi vẹt trong lồng nhỏ.
Did you know how many parrot species can mimic sounds?
Bạn có biết bao nhiêu loài vẹt có thể bắt chước âm thanh không?
(nghĩa bóng) người vẹt; người lặp lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác.
Figurative a parroter a person who repeats the words or ideas of others.
She's a parrot in our group, always echoing other people's opinions.
Cô ấy là một con vẹt trong nhóm của chúng tôi, luôn lặp lại ý kiến của người khác.
Don't be a parrot during the IELTS exam, use your own words.
Đừng là một con vẹt trong kỳ thi IELTS, hãy sử dụng từ của bạn.
Is being a parrot seen as a positive trait in your culture?
Việc là một con vẹt được xem là một đặc điểm tích cực trong văn hóa của bạn?
(hàng không, từ lóng) bộ tiếp sóng.
Does the parrot need a transponder for the flight?
Con vẹt cần một bộ phát tín hiệu cho chuyến bay không?
The parrot doesn't have a transponder, so it can't fly.
Con vẹt không có bộ phát tín hiệu, vì vậy nó không thể bay.
The parrot with a transponder is ready for takeoff now.
Con vẹt có bộ phát tín hiệu sẵn sàng cất cánh ngay bây giờ.
Dạng danh từ của Parrot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parrot | Parrots |
Parrot (Verb)
(ngoại động) lặp lại (chính xác những gì vừa được nói) mà không nhất thiết phải thể hiện sự hiểu biết, theo cách của một con vẹt.
Transitive to repeat exactly what has just been said without necessarily showing understanding in the manner of a parrot.
She tends to parrot her friend's opinions during the speaking test.
Cô ấy thường lặp lại ý kiến của bạn cô ấy trong bài thi nói.
It's important not to parrot memorized answers in the writing section.
Quan trọng là không lặp lại câu trả lời ghi nhớ trong phần viết.
Do you think it's acceptable to parrot others' ideas in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc lặp lại ý kiến của người khác trong IELTS là chấp nhận được không?
Dạng động từ của Parrot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parrot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parroted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parroted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parrots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parroting |
Họ từ
Từ "parrot" chỉ loài chim thuộc họ Psittacidae, nổi bật với khả năng bắt chước giọng nói của con người và âm thanh khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "parrot" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ để chỉ người lặp lại lời nói của người khác mà không có sự hiểu biết thực sự.
Từ "parrot" xuất phát từ tiếng Latin "psittacus", có nghĩa là "con vẹt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "perrot", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm nổi bật của loài vẹt là khả năng bắt chước âm thanh, điều này dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng giao tiếp của con vật này.
Từ "parrot" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc, nơi chủ đề liên quan đến động vật hoặc sở thích. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả hiện tượng bắt chước, như trong câu "to parrot someone's words", nghĩa là nhắc lại ý kiến mà không suy nghĩ. Từ này liên quan đến các tình huống thể hiện sự nhai lại thông tin mà không có sự hiểu biết sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp