Bản dịch của từ Parroted trong tiếng Việt
Parroted

Parroted (Verb)
Lặp đi lặp lại hoặc bắt chước mà không suy nghĩ hoặc hiểu.
Repeated or imitated without thought or understanding.
Many students parroted the teacher's words during the social studies class.
Nhiều học sinh đã nhắc lại lời của giáo viên trong lớp học xã hội.
Students did not just parroted the answers; they understood the concepts.
Học sinh không chỉ nhắc lại các câu trả lời; họ đã hiểu các khái niệm.
Did the children parroted the slogans during the social campaign?
Trẻ em có nhắc lại các khẩu hiệu trong chiến dịch xã hội không?
Dạng động từ của Parroted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parrot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parroted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parroted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parrots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parroting |
Họ từ
Từ "parroted" là dạng quá khứ của động từ "parrot", có nghĩa là nhại lại hoặc lặp lại một cách máy móc, thường không có sự hiểu biết sâu sắc về nội dung. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lặp lại lời nói hay ý kiến của người khác mà không có sự phân tích hay phản biện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh – Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các văn phong khác nhau.
Từ "parroted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "parrot", xuất phát từ tiếng Pháp "perroquet", có nguồn gốc từ từ Latin "pira" nghĩa là "con chim". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 16 để chỉ việc nhại lại âm thanh của con vẹt. Ngày nay, "parroted" được sử dụng để chỉ hành động nhắc lại hoặc sao chép một cách máy móc những gì ai đó đã nói mà không có sự hiểu biết hoặc độc lập trong tư duy. Sự phát triển này phản ánh sự liên quan giữa sự bắt chước và thiếu sự sáng tạo trong giao tiếp.
Từ "parroted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi mà các từ vựng phong phú và chính xác được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học để chỉ hành động lặp lại một cách máy móc những gì đã nghe hoặc học. Cụ thể, nó thường được áp dụng khi thảo luận về việc tiếp thu kiến thức mà không có sự hiểu biết sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp