Bản dịch của từ Parrot trong tiếng Việt

Parrot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parrot(Noun)

pˈærət
ˈpɛrət
01

Một loài chim nhiệt đới có cổ ngắn, mỏ cong và màu sắc rực rỡ, nổi tiếng với khả năng bắt chước âm thanh và lời nói của con người.

A tropical bird with a short neck a curved beak and bright coloration known for its ability to mimic sounds and human speech

Ví dụ
02

Bất kỳ loài chim nào thuộc họ Psittacidae, thường có đặc điểm là mỏ cong mạnh, dáng đứng thẳng và chân có móng chắc khỏe.

Any of various species of birds belonging to the family Psittacidae typically characterized by a strong curved bill an upright stance and a strong clawed foot

Ví dụ
03

Một người lặp lại hoặc bắt chước lời nói hoặc hành động của người khác mà không hiểu ý nghĩa của chúng.

A person who repeats or imitates the words or actions of another without understanding the meaning

Ví dụ