Bản dịch của từ Parroted trong tiếng Việt

Parroted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parroted (Verb)

pˈɛɹətɨd
pˈɛɹətɨd
01

Lặp đi lặp lại hoặc bắt chước mà không suy nghĩ hoặc hiểu.

Repeated or imitated without thought or understanding.

Ví dụ

Many students parroted the teacher's words during the social studies class.

Nhiều học sinh đã nhắc lại lời của giáo viên trong lớp học xã hội.

Students did not just parroted the answers; they understood the concepts.

Học sinh không chỉ nhắc lại các câu trả lời; họ đã hiểu các khái niệm.

Did the children parroted the slogans during the social campaign?

Trẻ em có nhắc lại các khẩu hiệu trong chiến dịch xã hội không?

Dạng động từ của Parroted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parrot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parroted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parroted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parrots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parroting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parroted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parroted

Không có idiom phù hợp