Bản dịch của từ Parrot trong tiếng Việt
Parrot
Noun [U/C]

Parrot(Noun)
pˈærət
ˈpɛrət
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người lặp lại hoặc bắt chước lời nói hoặc hành động của người khác mà không hiểu ý nghĩa của chúng.
A person who repeats or imitates the words or actions of another without understanding the meaning
Ví dụ
