Bản dịch của từ Parsimonious trong tiếng Việt
Parsimonious

Parsimonious (Adjective)
She is known for her parsimonious habits in budgeting her expenses.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen tiết kiệm trong việc quyết toán chi phí của mình.
He was criticized for being too parsimonious in donating to charity.
Anh ta bị chỉ trích vì quá keo kiệt trong việc quyên góp từ thiện.
Are you being parsimonious with your time when helping others in need?
Bạn có đang keo kiệt thời gian khi giúp đỡ người khác trong cần đến không?
Họ từ
Từ "parsimonious" (tính từ) có nghĩa là tính tiết kiệm hoặc bủn xỉn trong cách tiêu xài hoặc sử dụng tài nguyên. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "parsimonia", nghĩa là tiết kiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "parsimonious" có thể mang sắc thái tiêu cực khi mô tả một người quá mức tiết kiệm.
Từ "parsimonious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parsimonia", mang nghĩa là tiết kiệm hoặc thận trọng. "Parsimonia" được hình thành từ "parcus", có nghĩa là kiệm lời, bủn xỉn. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả những người có tính tiết kiệm đến mức keo kiệt. Ngày nay, "parsimonious" không chỉ được dùng để chỉ sự tiết kiệm mà còn thường chỉ trích những người quá bám víu vào của cải hoặc không dám đầu tư dù trong những tình huống cần thiết.
Từ "parsimonious" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những cách tiếp cận tiết kiệm hoặc hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh cụ thể về quản lý tài chính, khi nhấn mạnh sự cần thiết của hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp