Bản dịch của từ Partaker trong tiếng Việt
Partaker

Partaker (Noun)
Người tham gia vào việc gì đó, người tham gia.
One who takes part in something participant.
John is a partaker in community service activities every Saturday.
John là người tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng mỗi thứ Bảy.
She is not a partaker of the local charity events this year.
Cô ấy không tham gia các sự kiện từ thiện địa phương năm nay.
Is Maria a partaker in the neighborhood clean-up project next month?
Maria có phải là người tham gia dự án dọn dẹp khu phố tháng tới không?
Partaker (Verb)
Tham gia vào hoặc tham gia vào một cái gì đó.
To take part in or participate in something.
Many people are partakers in the local community events every weekend.
Nhiều người tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
Not all students are partakers in the school club activities.
Không phải tất cả học sinh đều tham gia các hoạt động câu lạc bộ trường.
Are you partakers in the upcoming charity fundraiser next month?
Bạn có tham gia buổi gây quỹ từ thiện sắp tới vào tháng sau không?
Họ từ
"Partaker" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người tham gia hoặc người chia sẻ trong một hoạt động, sự kiện hay cuộc thảo luận nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, "partaker" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thay vào đó, các thuật ngữ như "participant" hay "member" phổ biến hơn. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tham gia tích cực trong một bối cảnh nhất định.
Từ "partaker" xuất phát từ tiếng Latinh "particeps", nghĩa là "người tham gia", được tạo thành từ tiền tố "pars", nghĩa là "phần" và động từ "capere", nghĩa là "nắm giữ". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ những người tham gia vào hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "partaker" phản ánh tinh thần và trách nhiệm trong việc chia sẻ, tham gia vào một điều gì đó cùng với người khác.
Từ "partaker" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thực tế và tự nhiên hơn được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến cộng đồng hoặc sự tham gia xã hội. Ngoài ra, "partaker" thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, liên quan đến những người tham gia vào các nghi lễ hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



