Bản dịch của từ Partaking trong tiếng Việt
Partaking

Partaking (Verb)
Many students are partaking in the community service project this weekend.
Nhiều sinh viên sẽ tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
She is not partaking in the social event due to a prior commitment.
Cô ấy không tham gia sự kiện xã hội vì đã có kế hoạch trước.
Are you partaking in the charity run next month?
Bạn có tham gia chạy từ thiện vào tháng sau không?
Dạng động từ của Partaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partaking |
Partaking (Noun)
Partaking in community events helps build strong social connections.
Tham gia các sự kiện cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Not partaking in discussions can limit your social experiences.
Không tham gia vào các cuộc thảo luận có thể hạn chế trải nghiệm xã hội của bạn.
Is partaking in volunteer work important for social development?
Tham gia vào công việc tình nguyện có quan trọng cho phát triển xã hội không?
Họ từ
"Partaking" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là tham gia hoặc có phần trong một hoạt động, sự kiện hay trải nghiệm nào đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn. Trong quá trình phát âm, "partaking" được phát âm là /pɑːrˈteɪkɪŋ/ trong tiếng Anh Mỹ và /pɑːˈteɪkɪŋ/ trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về âm vị.
Từ "partaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "partake", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "partaquer" và từ La tinh "particeps", từ "pars" (phần) và "capere" (để lấy). Nguyên nghĩa của nó liên quan đến việc chia sẻ hoặc tham gia vào một điều gì đó. Trong bối cảnh hiện tại, "partaking" chỉ việc tham gia hoặc hưởng thụ điều gì đó, phổ biến trong các ngữ cảnh như tham gia vào buổi tiệc hay chia sẻ một trải nghiệm nào đó. Sự chuyển tiếp này phản ánh tính chất cộng đồng và sự chia sẻ trong hành động.
Từ "partaking" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường được dùng để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó, như trong các festival hoặc buổi tiệc tùng. Ngoài ra, "partaking" cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến nghiên cứu xã hội hoặc các hoạt động cộng đồng, nhấn mạnh việc tham gia và tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



