Bản dịch của từ Parterre trong tiếng Việt
Parterre

Parterre (Noun)
Một không gian bằng phẳng trong một khu vườn được bố trí các luống hoa trang trí.
A level space in a garden occupied by an ornamental arrangement of flower beds.
The parterre in Central Park is filled with beautiful tulip beds.
Parterre ở Central Park đầy những luống hoa tulip đẹp.
There is no parterre in my local community garden.
Không có parterre trong vườn cộng đồng địa phương của tôi.
Is the parterre at the White House open to the public?
Parterre tại Nhà Trắng có mở cửa cho công chúng không?
Phần tầng trệt của khán phòng nhà hát phía sau dàn nhạc, đặc biệt là phần bên dưới ban công.
The part of the ground floor of a theatre auditorium behind the orchestra pit especially the part beneath the balconies.
Many people prefer the parterre seats for better viewing at concerts.
Nhiều người thích chỗ ngồi parterre để xem concert tốt hơn.
The parterre area was not crowded during the last theater performance.
Khu vực parterre không đông đúc trong buổi biểu diễn nhà hát gần đây.
Are the parterre seats more expensive than the balcony seats?
Chỗ ngồi parterre có đắt hơn chỗ ngồi trên ban công không?
Từ "parterre" chỉ một khu vườn hoặc một khuôn viên trang trí dạng bậc thang, thường được thiết kế với các hoa, cây cỏ và các yếu tố kiến trúc để tạo ra một hình ảnh trực quan hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, "parterre" thường được đọc là /pɑːrˈtɛr/, trong khi ở Mỹ có thể được phát âm là /pɑrˈtɛr/. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó đều tương đồng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "parterre" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "mặt đất" và được mô tả là một không gian cảnh quan, thường là một khu vườn kiểu hình học. Rễ từ Latin "parterra" (từ "par" nghĩa là "bằng", và "terra" nghĩa là "đất") cho thấy mối liên hệ với việc tạo ra một bề mặt phẳng, đồng bộ trong thiết kế cảnh quan. Qua thời gian, nghĩa của "parterre" đã mở rộng để chỉ các khu vườn được trồng theo kiểu hình thức trang nhã, liên quan chặt chẽ đến văn hóa và nghệ thuật kiến trúc cảnh quan Châu Âu.
Từ "parterre" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến kiến trúc hoặc thiết kế sân vườn. Trong văn cảnh không phải IELTS, "parterre" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc vườn hình thức, thường gặp trong các bài viết về nghệ thuật cảnh quan hoặc kiến trúc cổ điển. Từ này làm nổi bật sự sắp xếp có chủ đích và vẻ đẹp thẩm mỹ của không gian ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp