Bản dịch của từ Participation fee trong tiếng Việt

Participation fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Participation fee(Noun)

pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən fˈi
pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən fˈi
01

Phí thanh toán để tham gia một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

A fee paid to participate in a specific event or activity.

Ví dụ
02

Một khoản phí có thể được yêu cầu để tham gia một tổ chức hoặc vào một cuộc thi.

A charge that may be required to join an organization or enter a competition.

Ví dụ
03

Một khoản tiền thu từ các thành viên hoặc người tham gia để trang trải chi phí liên quan đến một sự kiện.

An amount of money collected from members or participants to cover costs associated with an event.

Ví dụ