Bản dịch của từ Participation fee trong tiếng Việt
Participation fee
Noun [U/C]

Participation fee (Noun)
pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən fˈi
pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən fˈi
01
Phí thanh toán để tham gia một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
A fee paid to participate in a specific event or activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khoản phí có thể được yêu cầu để tham gia một tổ chức hoặc vào một cuộc thi.
A charge that may be required to join an organization or enter a competition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Participation fee
Không có idiom phù hợp