Bản dịch của từ Particleboard trong tiếng Việt
Particleboard
Noun [U/C]

Particleboard(Noun)
pɑɹtˈɪkjəlɚd
pɑɹtˈɪkjəlɚd
01
Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất đồ nội thất và xây dựng như một lựa chọn rẻ hơn cho ván ép.
Used primarily in furniture making and construction as a cheaper alternative to plywood.
Ví dụ
Ví dụ
03
Thường được sử dụng trong đồ gỗ và sàn nhà do hiệu quả về chi phí và tính linh hoạt.
Often used in cabinetry and flooring due to its cost-effectiveness and versatility.
Ví dụ
