Bản dịch của từ Particleboard trong tiếng Việt

Particleboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particleboard(Noun)

pɑɹtˈɪkjəlɚd
pɑɹtˈɪkjəlɚd
01

Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất đồ nội thất và xây dựng như một lựa chọn rẻ hơn cho ván ép.

Used primarily in furniture making and construction as a cheaper alternative to plywood.

Ví dụ
02

Một loại ván được làm từ các hạt gỗ hoặc mảnh gỗ nén lại với nhau, dính lại bằng keo.

A type of board made from compressed wood particles or flakes, bonded together by adhesives.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong đồ gỗ và sàn nhà do hiệu quả về chi phí và tính linh hoạt.

Often used in cabinetry and flooring due to its cost-effectiveness and versatility.

Ví dụ