Bản dịch của từ Particleboard trong tiếng Việt

Particleboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particleboard (Noun)

pɑɹtˈɪkjəlɚd
pɑɹtˈɪkjəlɚd
01

Một loại ván được làm từ các hạt gỗ hoặc mảnh gỗ nén lại với nhau, dính lại bằng keo.

A type of board made from compressed wood particles or flakes, bonded together by adhesives.

Ví dụ

Many schools use particleboard for affordable furniture in classrooms.

Nhiều trường học sử dụng ván ép cho đồ nội thất giá rẻ trong lớp học.

Particleboard is not as strong as solid wood for social projects.

Ván ép không mạnh bằng gỗ nguyên khối cho các dự án xã hội.

Is particleboard a good choice for community center furniture?

Ván ép có phải là lựa chọn tốt cho đồ nội thất trung tâm cộng đồng không?

02

Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất đồ nội thất và xây dựng như một lựa chọn rẻ hơn cho ván ép.

Used primarily in furniture making and construction as a cheaper alternative to plywood.

Ví dụ

Many homes use particleboard for affordable furniture and cabinets.

Nhiều ngôi nhà sử dụng ván ép cho đồ nội thất và tủ giá rẻ.

Particleboard is not as strong as plywood for heavy furniture.

Ván ép không mạnh bằng plywood cho đồ nội thất nặng.

Is particleboard a good choice for budget-friendly home projects?

Ván ép có phải là lựa chọn tốt cho các dự án nhà giá rẻ không?

03

Thường được sử dụng trong đồ gỗ và sàn nhà do hiệu quả về chi phí và tính linh hoạt.

Often used in cabinetry and flooring due to its cost-effectiveness and versatility.

Ví dụ

Many homes use particleboard for affordable kitchen cabinets and furniture.

Nhiều ngôi nhà sử dụng ván ép cho tủ bếp và đồ nội thất giá rẻ.

Particleboard is not suitable for outdoor furniture because it absorbs moisture.

Ván ép không phù hợp cho đồ nội thất ngoài trời vì nó hấp thụ độ ẩm.

Is particleboard a popular choice for budget-friendly home renovations?

Ván ép có phải là lựa chọn phổ biến cho việc cải tạo nhà giá rẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particleboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particleboard

Không có idiom phù hợp