Bản dịch của từ Particularism trong tiếng Việt
Particularism

Particularism (Noun)
Particularism often leads to division among different social groups in society.
Chủ nghĩa đặc thù thường dẫn đến sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội.
Particularism does not help in fostering unity among diverse communities.
Chủ nghĩa đặc thù không giúp thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cộng đồng đa dạng.
Does particularism affect how people interact in social settings today?
Chủ nghĩa đặc thù có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội không?
Particularism emphasizes unique community values in social settings like schools.
Chủ nghĩa đặc thù nhấn mạnh giá trị cộng đồng độc đáo trong các trường học.
Not all cultures follow particularism; some embrace universal values instead.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều theo chủ nghĩa đặc thù; một số chấp nhận giá trị phổ quát.
Does particularism influence social policies in countries like Vietnam and Japan?
Chủ nghĩa đặc thù có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Việt Nam và Nhật Bản không?
Họ từ
Particularism là một thuật ngữ xã hội học và triết học chỉ việc nhấn mạnh vào sự khác biệt cụ thể trong các giá trị, truyền thống hoặc quyền lợi của nhóm nhỏ, trái ngược với chủ nghĩa toàn cầu hoặc chung. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, particularism thường được áp dụng nhiều hơn trong các nghiên cứu về văn hóa và xã hội ở châu Âu.
Từ "particularism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "particularis", nghĩa là "riêng biệt" hoặc "cá nhân". Từ này được hình thành từ "pars", nghĩa là "phần". Trong lịch sử, "particularism" đã được sử dụng để chỉ các xu hướng hay chính sách nhấn mạnh sự độc lập và cá tính của các nhóm riêng lẻ trong xã hội. Ngày nay, khái niệm này ám chỉ việc ưu tiên lợi ích và giá trị của các nhóm cụ thể hơn là lợi ích chung, phản ánh sự đa dạng trong tư tưởng và văn hóa.
Từ "particularism" phân bố không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội học, triết học và chính trị. Sử dụng từ này thường thấy trong các bài luận yêu cầu thảo luận về các giá trị, văn hóa riêng biệt và mối quan hệ giữa các nhóm. Trong các ngữ cảnh khác, "particularism" thường được dùng để mô tả những quan điểm hoặc hành động tập trung vào lợi ích hoặc đặc điểm của một nhóm cụ thể, luôn nhấn mạnh tính khác biệt so với các phương thức phổ quát hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



