Bản dịch của từ Partisan trong tiếng Việt
Partisan
Partisan (Adjective)
Định kiến ủng hộ một nguyên nhân cụ thể.
Prejudiced in favour of a particular cause.
The partisan group strongly supports their community initiatives.
Nhóm đảng phái mạnh mẽ ủng hộ các sáng kiến cộng đồng của họ.
She showed partisan behavior by only helping her close friends.
Cô ấy đã thể hiện hành vi thiên vị bằng cách chỉ giúp đỡ bạn bè thân thiết của mình.
The partisan attitude caused division among the social workers.
Thái độ thiên vị gây ra sự chia rẽ giữa các nhân viên xã hội.
Partisan (Noun)
Một thành viên của một nhóm vũ trang được thành lập để chiến đấu bí mật chống lại lực lượng chiếm đóng, đặc biệt là lực lượng hoạt động ở nam tư do đức chiếm đóng, ý và một phần đông âu trong thế chiến thứ hai.
A member of an armed group formed to fight secretly against an occupying force in particular one operating in germanoccupied yugoslavia italy and parts of eastern europe in the second world war.
The partisan bravely fought against the occupying force during the war.
Người du kích dũng cảm chiến đấu chống lại lực lượng đang chiếm đóng trong chiến tranh.
Many partisans in Eastern Europe resisted the occupation with great determination.
Nhiều người du kích ở Đông Âu đã chống lại sự chiếm đóng với sự quyết tâm lớn.
The partisans' actions were crucial in weakening the occupying forces.
Các hành động của các du kích đã quan trọng trong việc làm suy yếu lực lượng đang chiếm đóng.
She is a dedicated partisan of the charity organization.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của tổ chức từ thiện.
The partisan actively campaigns for environmental protection initiatives.
Người ủng hộ tích cực vận động cho các sáng kiến bảo vệ môi trường.
The local community has many partisans of the animal shelter.
Cộng đồng địa phương có nhiều người ủng hộ của trại cứu hộ động vật.
Dạng danh từ của Partisan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Partisan | Partisans |
Họ từ
Từ "partisan" chỉ các cá nhân hoặc nhóm tích cực ủng hộ một chính đảng, phong trào chính trị hay quan điểm nhất định, thường với thái độ thiên lệch và không khách quan. Trong tiếng Anh, "partisan" có thể được dùng làm danh từ hoặc tính từ, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ và sự trung thành với một phía. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số ngữ cảnh sử dụng, mặc dù nghĩa cơ bản của từ này vẫn không thay đổi.
Từ "partisan" bắt nguồn từ tiếng Latinh "partisanus", có nghĩa là “thuộc về một phần”, từ "pars", có nghĩa là “phần”. Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người ủng hộ một phe phái chính trị hoặc quân sự cụ thể. Có mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc nghĩa và cách sử dụng hiện tại, khi "partisan" thường chỉ những người thể hiện sự ủng hộ nhiệt thành đối với một nhóm hoặc ý tưởng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị.
Từ "partisan" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các ngữ cảnh chính trị và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các quan điểm chính trị hoặc sự phân hóa xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ "partisan" thường được dùng để mô tả sự ủng hộ mạnh mẽ cho một đảng phái hoặc lập trường nào đó trong các cuộc tranh luận. Từ này cũng thường thấy trong các bài viết về lịch sử hoặc phân tích chính trị, phản ánh ảnh hưởng của sự chia rẽ trong các hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp