Bản dịch của từ Partisanism trong tiếng Việt

Partisanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partisanism (Noun)

pˌɑɹtɨzˈæmənz
pˌɑɹtɨzˈæmənz
01

Đảng phái; tinh thần đảng phái.

Partisanship partisan spirit.

Ví dụ

Partisanism often leads to division in social discussions and debates.

Chủ nghĩa đảng phái thường dẫn đến sự chia rẽ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not support partisanism in community decision-making processes.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa đảng phái trong quá trình ra quyết định cộng đồng.

Is partisanism affecting the way we view social issues today?

Chủ nghĩa đảng phái có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partisanism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partisanism

Không có idiom phù hợp