Bản dịch của từ Partisanism trong tiếng Việt
Partisanism

Partisanism (Noun)
Đảng phái; tinh thần đảng phái.
Partisanship partisan spirit.
Partisanism often leads to division in social discussions and debates.
Chủ nghĩa đảng phái thường dẫn đến sự chia rẽ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not support partisanism in community decision-making processes.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa đảng phái trong quá trình ra quyết định cộng đồng.
Is partisanism affecting the way we view social issues today?
Chủ nghĩa đảng phái có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận các vấn đề xã hội hôm nay không?
Partisanism là thuật ngữ chỉ sự ủng hộ mạnh mẽ một đảng phái hoặc một nhóm cụ thể, thường dẫn đến việc thiên lệch trong quan điểm và hành động. Thuật ngữ này xuất phát từ "partisan" trong tiếng Anh, có nghĩa là người ủng hộ một đảng phái chính trị. Ở British English và American English, việc sử dụng thuật ngữ này có thể tương đồng; tuy nhiên, trong từng nền văn hóa, ý nghĩa và ngữ cảnh có thể khác nhau, với partisanism thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh chính trị phân cực ở Hoa Kỳ.
Từ "partisanism" có nguồn gốc từ từ "partisan", bắt nguồn từ tiếng Pháp "partisan", có nghĩa là "người ủng hộ". Trong tiếng Latinh, "partis" có nghĩa là "phần" hoặc "phái", thể hiện sự phân chia trong quan điểm hoặc chính trị. Khái niệm này lịch sử đã phát triển để chỉ sự cam kết mạnh mẽ đối với một nhóm hay đảng phái, dẫn đến việc hỗ trợ mù quáng hoặc không khách quan, điều này phản ánh trong cách sử dụng hiện nay khi nhấn mạnh sự phân hóa trong tư duy chính trị.
Từ "partisanism" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình và tranh luận về chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thiên lệch trong quan điểm chính trị, sự ủng hộ mù quáng cho một đảng phái, và ảnh hưởng của nó đến quá trình ra quyết định hoặc quản lý công. Từ này có thể là chủ đề trong các bài viết về lý thuyết và thực hành chính trị.