Bản dịch của từ Partitive trong tiếng Việt

Partitive

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partitive (Noun Countable)

ˈpɑr.tə.tɪv
ˈpɑr.tə.tɪv
01

Một thuật ngữ biểu thị một phần cụ thể của một tổng thể, đặc biệt là một bộ phận toán học hoặc ngôn ngữ.

A term denoting a specific segment of a whole especially a mathematical or linguistic division.

Ví dụ

Half of the cake is gone.

Một nửa chiếc bánh đã biến mất.

A quarter of the population lives in urban areas.

Một phần tư dân số sống ở khu vực đô thị.

She drank a third of the bottle of water.

Cô ấy uống một phần ba của chai nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] By contrast, the working spaces of the management team including two section managers and one department manager are located separately with on the East side of the American office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Partitive

Không có idiom phù hợp