Bản dịch của từ Party leader trong tiếng Việt

Party leader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party leader (Noun)

pˈɑɹti lˈidəɹ
pˈɑɹti lˈidəɹ
01

Người dẫn dắt một đảng chính trị.

The person who leads a political party.

Ví dụ

The party leader announced new policies during the meeting last Friday.

Lãnh đạo đảng đã công bố các chính sách mới trong cuộc họp thứ Sáu.

The party leader did not attend the social event yesterday.

Lãnh đạo đảng đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.

Is the party leader going to speak at the conference next month?

Lãnh đạo đảng có nói chuyện tại hội nghị tháng tới không?

02

Một người đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức trong bối cảnh đảng.

A person in charge of a group or organization within a party context.

Ví dụ

The party leader organized a community event last Saturday in Springfield.

Lãnh đạo đảng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước ở Springfield.

The party leader did not attend the social gathering in New York.

Lãnh đạo đảng đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội ở New York.

Is the party leader speaking at the conference next month in Chicago?

Lãnh đạo đảng có phát biểu tại hội nghị tháng tới ở Chicago không?

03

Người có trách nhiệm hướng dẫn và chỉ đạo các hoạt động của các thành viên trong đảng.

Someone who is responsible for guiding and directing the activities of party members.

Ví dụ

The party leader organized a community event last Saturday for everyone.

Lãnh đạo đảng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The party leader is not attending the meeting this week due to illness.

Lãnh đạo đảng sẽ không tham dự cuộc họp tuần này vì bệnh.

Is the party leader planning to visit our neighborhood next month?

Lãnh đạo đảng có kế hoạch thăm khu phố của chúng ta vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party leader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party leader

Không có idiom phù hợp