Bản dịch của từ Party leader trong tiếng Việt
Party leader

Party leader (Noun)
The party leader announced new policies during the meeting last Friday.
Lãnh đạo đảng đã công bố các chính sách mới trong cuộc họp thứ Sáu.
The party leader did not attend the social event yesterday.
Lãnh đạo đảng đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Is the party leader going to speak at the conference next month?
Lãnh đạo đảng có nói chuyện tại hội nghị tháng tới không?
The party leader organized a community event last Saturday in Springfield.
Lãnh đạo đảng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước ở Springfield.
The party leader did not attend the social gathering in New York.
Lãnh đạo đảng đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội ở New York.
Is the party leader speaking at the conference next month in Chicago?
Lãnh đạo đảng có phát biểu tại hội nghị tháng tới ở Chicago không?
Người có trách nhiệm hướng dẫn và chỉ đạo các hoạt động của các thành viên trong đảng.
Someone who is responsible for guiding and directing the activities of party members.
The party leader organized a community event last Saturday for everyone.
Lãnh đạo đảng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The party leader is not attending the meeting this week due to illness.
Lãnh đạo đảng sẽ không tham dự cuộc họp tuần này vì bệnh.
Is the party leader planning to visit our neighborhood next month?
Lãnh đạo đảng có kế hoạch thăm khu phố của chúng ta vào tháng tới không?
Thuật ngữ "party leader" ám chỉ lãnh đạo của một đảng chính trị, người chịu trách nhiệm điều hành và định hướng các hoạt động của đảng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng hầu như tương đồng, mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Chức vụ này thường liên quan đến việc lãnh đạo các chiến dịch chính trị và đại diện cho đảng trong các diễn đàn công cộng.