Bản dịch của từ Party leader trong tiếng Việt
Party leader
Party leader (Noun)
Người có trách nhiệm hướng dẫn và chỉ đạo các hoạt động của các thành viên trong đảng.
Someone who is responsible for guiding and directing the activities of party members.
Thuật ngữ "party leader" ám chỉ lãnh đạo của một đảng chính trị, người chịu trách nhiệm điều hành và định hướng các hoạt động của đảng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng hầu như tương đồng, mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Chức vụ này thường liên quan đến việc lãnh đạo các chiến dịch chính trị và đại diện cho đảng trong các diễn đàn công cộng.