Bản dịch của từ Party wall trong tiếng Việt

Party wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party wall (Noun)

pˈɑɹti wɑl
pˈɑɹti wɑl
01

Bức tường được chia sẻ giữa hai tài sản liền kề.

A wall shared by two adjacent properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bức tường tách biệt hai đơn vị của một tòa nhà, thường thấy trong các nhà phố hoặc tài sản chung cư.

A wall that separates two units of a building, typically found in townhouses or condominium properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bức tường được sở hữu chung bởi hai hoặc nhiều chủ sở hữu tài sản.

A wall that is jointly owned by two or more property owners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party wall

Không có idiom phù hợp