Bản dịch của từ Party wall trong tiếng Việt
Party wall

Party wall (Noun)
The party wall between John and Sarah's houses needs repair.
Bức tường chung giữa nhà John và Sarah cần sửa chữa.
The party wall does not belong to only one owner.
Bức tường chung không thuộc về chỉ một chủ sở hữu.
Is the party wall between the Smiths and Johnsons strong enough?
Bức tường chung giữa gia đình Smith và Johnson có đủ vững chắc không?
Một bức tường tách biệt hai đơn vị của một tòa nhà, thường thấy trong các nhà phố hoặc tài sản chung cư.
A wall that separates two units of a building, typically found in townhouses or condominium properties.
The party wall between units A and B is very sturdy.
Bức tường chung giữa căn A và B rất chắc chắn.
The party wall does not have any cracks or damage.
Bức tường chung không có vết nứt hay hư hại nào.
Is the party wall shared by both apartments in the building?
Bức tường chung có được chia sẻ bởi cả hai căn hộ không?
The party wall between John and Sarah's houses is very old.
Bức tường chung giữa nhà của John và Sarah rất cũ.
They do not maintain the party wall properly, causing cracks.
Họ không bảo trì bức tường chung đúng cách, gây nứt nẻ.
Is the party wall between their properties legally shared?
Bức tường chung giữa tài sản của họ có được chia sẻ hợp pháp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp