Bản dịch của từ Partygoer trong tiếng Việt

Partygoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partygoer (Noun)

01

Một người đang tham dự một bữa tiệc.

A person attending a party.

Ví dụ

Jessica is a lively partygoer at every event she attends.

Jessica là một người tham dự tiệc sôi nổi tại mọi sự kiện.

Tom is not a partygoer; he prefers quiet gatherings.

Tom không phải là người tham dự tiệc; anh ấy thích các buổi gặp mặt yên tĩnh.

Is Sarah a frequent partygoer at the local clubs?

Sarah có phải là người thường xuyên tham dự tiệc tại các câu lạc bộ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partygoer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partygoer

Không có idiom phù hợp