Bản dịch của từ Pasadena trong tiếng Việt

Pasadena

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasadena (Noun)

pæsədˈinə
pæsədˈinɚ
01

Một thành phố ở sw california, gần los angeles.

A city in sw california near los angeles.

Ví dụ

Pasadena is known for its beautiful Rose Bowl event every January.

Pasadena nổi tiếng với sự kiện Rose Bowl đẹp vào mỗi tháng Giêng.

Pasadena does not have a large homeless population compared to Los Angeles.

Pasadena không có nhiều người vô gia cư như Los Angeles.

Is Pasadena a good place for social gatherings and community events?

Pasadena có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Pasadena (Idiom)

ˌpæ.səˈdi.nə
ˌpæ.səˈdi.nə
01

Bát hoa hồng.

The rose bowl.

Ví dụ

Pasadena is famous for hosting the Rose Bowl every January 1st.

Pasadena nổi tiếng vì tổ chức Rose Bowl vào ngày 1 tháng 1.

Many people do not attend the Rose Bowl in Pasadena anymore.

Nhiều người không còn tham dự Rose Bowl ở Pasadena nữa.

Will you watch the Rose Bowl in Pasadena this year?

Bạn sẽ xem Rose Bowl ở Pasadena năm nay chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasadena/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasadena

Không có idiom phù hợp