Bản dịch của từ Pass trong tiếng Việt
Pass

Pass (Verb)
She needs to pass the exam to graduate.
Cô ấy cần phải vượt qua kỳ thi để tốt nghiệp.
He must pass the interview to get the job.
Anh ấy phải vượt qua cuộc phỏng vấn để có được công việc.
They will pass the new law in the next session.
Họ sẽ vượt qua luật mới trong buổi học tiếp theo.
She decided to pass on the dessert at the social event.
Cô ấy quyết định không ăn món tráng miệng tại sự kiện xã hội.
He chose to pass on the opportunity to speak at the gathering.
Anh ấy chọn không nói lời tại cơ hội gặp gỡ.
They will pass on the chance to participate in the charity event.
Họ sẽ không tham gia cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
The message will pass through the network to reach everyone.
Tin nhắn sẽ đi qua mạng để đến mọi người.
Kindness will pass from one person to another in the community.
Sự tử tế sẽ chuyển từ một người sang người khác trong cộng đồng.
The news of the event will pass quickly among the neighbors.
Thông tin về sự kiện sẽ lan truyền nhanh chóng giữa hàng xóm.
She had to pass the test to graduate from school.
Cô ấy phải vượt qua bài kiểm tra để tốt nghiệp trường.
He needed to pass the interview to get the job.
Anh ấy cần phải vượt qua cuộc phỏng vấn để có được công việc.
They must pass the background check to join the organization.
Họ phải vượt qua kiểm tra tiền án để tham gia tổ chức.
Dạng động từ của Pass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Passed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Passed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Passes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Passing |
Kết hợp từ của Pass (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pass unnoticed Qua mặt không để ý | Her good deeds often pass unnoticed in the community. Những việc làm tốt của cô ấy thường bị bỏ qua trong cộng đồng. |
Pass (Noun Countable)
Giấy thông hành, thẻ ra vào.
Travel documents, access cards.
She lost her pass to the concert.
Cô ấy bị mất thẻ tham dự buổi hòa nhạc.
Students need a pass to enter the school library.
Học sinh cần có thẻ để vào thư viện trường.
He showed his pass to access the VIP lounge.
Anh ấy xuất trình thẻ của mình để vào phòng chờ VIP.
Kết hợp từ của Pass (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good pass Đỗ tốt | He made a good pass in the soccer game. Anh ấy đã thực hiện một đường chuyền tốt trong trận đấu bóng đá. |
Boarding pass Vé máy bay | I forgot my boarding pass for the flight to paris. Tôi quên vé lên máy bay đến paris. |
Weekend pass Vé cuối tuần | The weekend pass allows unlimited access to social events. Vé cuối tuần cho phép truy cập không giới hạn vào sự kiện xã hội. |
Quick pass Vượt qua nhanh chóng | He made a quick pass to his teammate during the game. Anh ấy đã thực hiện một pha chuyền bóng nhanh cho đồng đội của mình trong trận đấu. |
Careless pass Chuyền không cẩn thận | He made a careless pass during the charity football match. Anh ấy đã phát bóng thiếu cẩn thận trong trận đấu bóng từ thiện. |
Họ từ
Từ "pass" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua, chuyển giao hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Mỹ, "pass" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc vượt qua bài kiểm tra (to pass an exam) hoặc cho phép ai đó làm gì (to pass someone). Trong tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng tương tự; tuy nhiên, "pass" còn có nghĩa là chuyền bóng trong các môn thể thao như bóng đá. Việc sử dụng câu này trong văn viết và nói ở hai ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "cho phép". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong suốt lịch sử ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "passer" cho đến tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng để chỉ việc di chuyển qua một không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "pass" không chỉ thể hiện hành động đi qua mà còn biểu thị sự chấp nhận, cho phép hoặc thẩm định một điều gì đó, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ nguyên.
Từ "pass" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về việc vượt qua bài kiểm tra hoặc đạt yêu cầu. Trong Speaking và Writing, "pass" thường đề cập đến việc cho phép hoặc chấp thuận điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tình huống liên quan đến việc chuyển giao hoặc tiếp nhận thông tin, vật phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Pass
All things must pass
Không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
Everything comes to an end eventually.
All things must pass.
Mọi thứ đều phải qua đi.
Thành ngữ cùng nghĩa: all things will pass...
So bó đũa, chọn cột cờ
To give someone or something to someone as a gift that appears to be someone or something desirable.
She decided to give her old laptop off to her younger brother.
Cô quyết định tặng chiếc laptop cũ của mình cho em trai.
Thành ngữ cùng nghĩa: palm someone or something off on someone as someone or something...