Bản dịch của từ Pass in trong tiếng Việt
Pass in

Pass in (Verb)
Di chuyển theo một hướng xác định, đặc biệt với một số khó khăn.
Move in a specified direction especially with some difficulty.
The new law allows refugees to pass in quickly.
Luật mới cho phép người tị nạn đi vào nhanh chóng.
The crowd of people tried to pass in through the gate.
Đám đông người cố gắng đi vào qua cổng.
Students need to pass in their assignment before the deadline.
Sinh viên cần nộp bài tập trước hạn chót.
Pass in (Noun)
Một tài liệu chính thức, giấy chứng nhận, vv, cho phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó.
An official document certificate etc permitting or entitling someone to do something.
She showed her pass in to enter the event.
Cô ấy đã cho thấy thẻ vào để tham gia sự kiện.
The student presented his pass in to access the library.
Học sinh đã trình bày thẻ vào để truy cập thư viện.
He misplaced his pass in and couldn't enter the building.
Anh ấy đã đặt lạc thẻ vào và không thể vào tòa nhà.
Từ "pass in" có nghĩa là nộp một tài liệu hoặc báo cáo cho một người có thẩm quyền, chẳng hạn như giảng viên hoặc cấp trên. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "turn in". Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở trọng âm và ngữ điệu, mặc dù nghĩa của hai cụm từ này tương tự nhau.
Từ "pass" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "đi qua". Trong tiếng Anh, nghĩa của từ này đã phát triển từ việc chỉ hành động đi qua một cái gì đó sang các nghĩa mở rộng hơn như "cho phép" hoặc "truyền đạt". "Pass in" kết hợp ý nghĩa này với các động từ chỉ hướng đi vào, thể hiện hành động tiếp nhận hoặc biết đến một thông tin, tài liệu, hoặc đối tượng từ bên ngoài.
Thuật ngữ "pass in" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu thấy trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến việc nộp tài liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt khi thảo luận về việc nộp bài tập, tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo cho giảng viên hoặc cơ quan chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



