Bản dịch của từ Pass out trong tiếng Việt
Pass out

Pass out (Verb)
Mất ý thức.
To lose consciousness.
She passed out during the presentation.
Cô ấy ngất xỉu trong buổi thuyết trình.
He didn't pass out despite feeling dizzy.
Anh ấy không ngất xỉu mặc dù cảm thấy chóng mặt.
Did they pass out at the social event?
Họ có ngất xỉu tại sự kiện xã hội không?
Pass out (Phrase)
Để phân phối một cái gì đó cho một nhóm người.
To distribute something to a group of people.
She passed out flyers to promote the charity event.
Cô ấy phát tờ rơi để quảng cáo sự kiện từ thiện.
He didn't pass out invitations for the party in time.
Anh ấy không phát thẻ mời cho bữa tiệc đúng lúc.
Did they pass out the brochures during the community meeting?
Họ có phát tờ rơi trong cuộc họp cộng đồng không?
"Pass out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngất xỉu hoặc bất tỉnh do thiếu oxy hay cảm giác choáng váng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc phân phát đồ vật, thường là tài liệu hoặc đồ uống, cho một nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có chung cách viết và phát âm, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Anh, nó thường chỉ tình trạng ngất xỉu nhiều hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó còn thường được dùng trong ngữ cảnh phân phát.
Cụm từ "pass out" xuất phát từ động từ "pass" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passare", nghĩa là "di chuyển qua". Khi kết hợp với từ "out", cụm này mô tả hành động rời khỏi trạng thái tỉnh táo, thường là do kiệt sức hoặc say xỉn. Lịch sử sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh y tế có thể được truy nguyên từ thế kỷ 19, phản ánh tình trạng mất ý thức tạm thời, liên kết mật thiết với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "pass out" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến tình huống mô tả sự ngất xỉu hoặc mất ý thức. Trong văn cảnh hàng ngày, "pass out" được sử dụng phổ biến để nói về việc ngất hoặc ngủ gục do mệt mỏi. Ngoài ra, trong một số bối cảnh, cụm từ này cũng có thể chỉ hành động phân phát đồ vật, ví dụ như tài liệu hay thức ăn trong sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp