Bản dịch của từ Pass the buck trong tiếng Việt

Pass the buck

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass the buck (Verb)

pˈæs ðə bˈʌk
pˈæs ðə bˈʌk
01

Để chuyển trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác.

To shift responsibility or blame to another person.

Ví dụ

Many politicians pass the buck during social issues like poverty.

Nhiều chính trị gia đổ lỗi cho người khác về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

She does not pass the buck when discussing community problems.

Cô ấy không đổ lỗi cho người khác khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Why do leaders often pass the buck on social justice matters?

Tại sao các nhà lãnh đạo thường đổ lỗi cho người khác về các vấn đề công bằng xã hội?

02

Để trốn tránh trách nhiệm bằng cách ủy quyền các nhiệm vụ hoặc quyết định cho người khác.

To evade responsibility by delegating tasks or decisions to someone else.

Ví dụ

Many leaders pass the buck during social issues like poverty.

Nhiều lãnh đạo đùn đẩy trách nhiệm trong các vấn đề xã hội như nghèo đói.

She does not pass the buck when organizing community events.

Cô ấy không đùn đẩy trách nhiệm khi tổ chức các sự kiện cộng đồng.

Do politicians often pass the buck on social justice matters?

Liệu các chính trị gia có thường đùn đẩy trách nhiệm về các vấn đề công bằng xã hội không?

03

Để tránh thực hiện một hành động quyết định bằng cách chuyển vấn đề cho người khác.

To avoid taking a decisive action by passing the issue to someone else.

Ví dụ

Politicians often pass the buck on social issues like poverty.

Các chính trị gia thường đùn đẩy trách nhiệm về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many leaders do not pass the buck during crises.

Nhiều nhà lãnh đạo không đùn đẩy trách nhiệm trong các cuộc khủng hoảng.

Why do some people pass the buck instead of helping others?

Tại sao một số người lại đùn đẩy trách nhiệm thay vì giúp đỡ người khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass the buck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pass the buck

Không có idiom phù hợp