Bản dịch của từ Pass the buck trong tiếng Việt
Pass the buck

Pass the buck (Verb)
Để chuyển trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác.
To shift responsibility or blame to another person.
Many politicians pass the buck during social issues like poverty.
Nhiều chính trị gia đổ lỗi cho người khác về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
She does not pass the buck when discussing community problems.
Cô ấy không đổ lỗi cho người khác khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Why do leaders often pass the buck on social justice matters?
Tại sao các nhà lãnh đạo thường đổ lỗi cho người khác về các vấn đề công bằng xã hội?
Để trốn tránh trách nhiệm bằng cách ủy quyền các nhiệm vụ hoặc quyết định cho người khác.
To evade responsibility by delegating tasks or decisions to someone else.
Many leaders pass the buck during social issues like poverty.
Nhiều lãnh đạo đùn đẩy trách nhiệm trong các vấn đề xã hội như nghèo đói.
She does not pass the buck when organizing community events.
Cô ấy không đùn đẩy trách nhiệm khi tổ chức các sự kiện cộng đồng.
Do politicians often pass the buck on social justice matters?
Liệu các chính trị gia có thường đùn đẩy trách nhiệm về các vấn đề công bằng xã hội không?
Politicians often pass the buck on social issues like poverty.
Các chính trị gia thường đùn đẩy trách nhiệm về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many leaders do not pass the buck during crises.
Nhiều nhà lãnh đạo không đùn đẩy trách nhiệm trong các cuộc khủng hoảng.
Why do some people pass the buck instead of helping others?
Tại sao một số người lại đùn đẩy trách nhiệm thay vì giúp đỡ người khác?
Cụm từ "pass the buck" được sử dụng để chỉ hành động chuyển trách nhiệm cho người khác thay vì tự mình giải quyết vấn đề. Xuất phát từ trò chơi poker, nó đề cập đến việc chuyển giao trách nhiệm cho người khác khi không muốn đối mặt với nghĩa vụ của mình. Cụm từ này có cùng nghĩa trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với Tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh thương mại và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp