Bản dịch của từ Pass through trong tiếng Việt
Pass through

Pass through (Verb)
The students pass through the school gates every morning.
Các học sinh đi qua cổng trường mỗi sáng.
She watched the tourists pass through the busy market.
Cô nhìn khách du lịch đi qua khu chợ sầm uất.
The attendees must pass through security before entering the event.
Những người tham dự phải đi qua cổng an ninh trước khi bước vào sự kiện.
Pass through (Noun)
The pedestrian bridge provides a safe pass through the busy street.
Cây cầu cho người đi bộ cung cấp một con đường an toàn qua con đường đông đúc.
The secret alley was a hidden pass through the city's old quarter.
Con hẻm bí mật là một con đường ẩn trong khu phố cổ của thành phố.
The tunnel was the quickest pass through the mountain range.
Hầm là con đường nhanh nhất qua dãy núi.
The pass through the security gate was swift and hassle-free.
Việc đi qua cổng an ninh diễn ra nhanh chóng và không gặp rắc rối.
She handed her pass through to the receptionist at the event.
Cô ấy đưa thẻ của mình cho nhân viên lễ tân tại sự kiện.
The tour guide arranged a special pass through for the group.
Hướng dẫn viên du lịch đã sắp xếp một chuyến đi đặc biệt cho nhóm.
Pass through (Adjective)
Mô tả cái gì đó có thể được sử dụng hoặc ăn nhanh chóng giữa các sự kiện, đặc biệt là trong một trò chơi thể thao.
Describes something that can be used or eaten quickly between events, especially in a sports game.
The pass through snacks were a hit at the social event.
Đồ ăn nhẹ chuyển qua đã gây ấn tượng mạnh tại sự kiện xã hội.
She grabbed a pass through sandwich before heading to the game.
Cô ấy đã lấy một chiếc bánh sandwich chuyển qua trước khi bắt đầu trò chơi.
Pass through food options were available for the attendees during breaks.
Các lựa chọn thực phẩm chuyển qua có sẵn cho những người tham dự trong thời gian nghỉ giải lao.
Cụm từ "pass through" có nghĩa là di chuyển qua một địa điểm hoặc một vật thể nào đó mà không dừng lại, đồng thời có thể ám chỉ việc trải qua một giai đoạn hay tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ việc lưu thông, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh trải nghiệm. Dù về mặt ngữ nghĩa tương đồng, cũng tồn tại sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng và ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Cụm từ "pass through" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "passare", mang nghĩa là "đi qua, vượt qua". Tiếng Anh đã tiếp nhận và phát triển cụm từ này trong thời kỳ Trung Cổ, với nghĩa chỉ hành động di chuyển qua một không gian hay một trạng thái nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "pass through" không chỉ dừng lại ở việc di chuyển vật lý mà còn mở rộng ra việc trải nghiệm, tiếp nhận thông tin hay cảm xúc qua quá trình, cho thấy sự phát triển đa dạng của ngôn ngữ qua thời gian.
Cụm từ "pass through" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến việc mô tả hành động di chuyển hoặc trải nghiệm một tình huống nào đó. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này được sử dụng để thể hiện quá trình hoặc sự thay đổi. Ngoài ra, "pass through" cũng thường được thấy trong ngữ cảnh mô tả quá trình tự nhiên, như nước hoặc ánh sáng đi qua một vật thể, trong giao tiếp hàng ngày và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

