Bản dịch của từ Pass through trong tiếng Việt

Pass through

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass through (Verb)

pæs ɵɹu
pæs ɵɹu
01

Đi qua một không gian, khu vực, hoặc đối tượng.

To go across a space, area, or object.

Ví dụ

The students pass through the school gates every morning.

Các học sinh đi qua cổng trường mỗi sáng.

She watched the tourists pass through the busy market.

Cô nhìn khách du lịch đi qua khu chợ sầm uất.

The attendees must pass through security before entering the event.

Những người tham dự phải đi qua cổng an ninh trước khi bước vào sự kiện.

Pass through (Noun)

pæs ɵɹu
pæs ɵɹu
01

Một tuyến đường mà bạn có thể sử dụng để đi qua một địa điểm.

A route that you can use to cross a place.

Ví dụ

The pedestrian bridge provides a safe pass through the busy street.

Cây cầu cho người đi bộ cung cấp một con đường an toàn qua con đường đông đúc.

The secret alley was a hidden pass through the city's old quarter.

Con hẻm bí mật là một con đường ẩn trong khu phố cổ của thành phố.

The tunnel was the quickest pass through the mountain range.

Hầm là con đường nhanh nhất qua dãy núi.

02

Một cách để đi qua, thường là với một tài liệu.

A way of passing, usually with a document.

Ví dụ

The pass through the security gate was swift and hassle-free.

Việc đi qua cổng an ninh diễn ra nhanh chóng và không gặp rắc rối.

She handed her pass through to the receptionist at the event.

Cô ấy đưa thẻ của mình cho nhân viên lễ tân tại sự kiện.

The tour guide arranged a special pass through for the group.

Hướng dẫn viên du lịch đã sắp xếp một chuyến đi đặc biệt cho nhóm.

Pass through (Adjective)

pæs ɵɹu
pæs ɵɹu
01

Mô tả cái gì đó có thể được sử dụng hoặc ăn nhanh chóng giữa các sự kiện, đặc biệt là trong một trò chơi thể thao.

Describes something that can be used or eaten quickly between events, especially in a sports game.

Ví dụ

The pass through snacks were a hit at the social event.

Đồ ăn nhẹ chuyển qua đã gây ấn tượng mạnh tại sự kiện xã hội.

She grabbed a pass through sandwich before heading to the game.

Cô ấy đã lấy một chiếc bánh sandwich chuyển qua trước khi bắt đầu trò chơi.

Pass through food options were available for the attendees during breaks.

Các lựa chọn thực phẩm chuyển qua có sẵn cho những người tham dự trong thời gian nghỉ giải lao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor belt and heated rollers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The water then the filter and travels up the pipe into the drum, where it is stored [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Pass through

Không có idiom phù hợp