Bản dịch của từ Pass time trong tiếng Việt
Pass time

Pass time (Noun)
Reading novels is her favorite pastime.
Đọc tiểu thuyết là sở thích yêu thích của cô ấy.
Playing board games is a popular pastime among friends.
Chơi trò chơi bàn cờ là một sở thích phổ biến giữa bạn bè.
Watching movies is a common pastime for families on weekends.
Xem phim là một sở thích phổ biến cho gia đình vào cuối tuần.
Reading novels is her favorite pass time.
Đọc tiểu thuyết là sở thích yêu thích của cô ấy.
Playing chess is a popular pass time among retirees.
Chơi cờ vua là một sở thích phổ biến trong số người về hưu.
Pass time (Adjective)
The pass time activities at the community center are enjoyable.
Các hoạt động giải trí tại trung tâm cộng đồng rất thú vị.
She enjoys reading novels as a pass time hobby.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết làm sở thích giải trí.
Playing board games is a popular pass time for families.
Chơi trò chơi trên bàn là một sở thích giải trí phổ biến cho gia đình.
The park is a perfect pass time spot for families.
Công viên là điểm đến thú vị cho gia đình.
Reading novels is a relaxing pass time activity for many.
Đọc tiểu thuyết là hoạt động thư giãn cho nhiều người.
"Pass time" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động tiêu khiển hoặc làm gì đó trong khoảng thời gian trống rảnh rỗi. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thường thấy cách diễn đạt như "spend time", còn trong tiếng Anh Mỹ, "pass time" có thể được dùng nhiều hơn. Về mặt ngữ âm, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng không có khác biệt lớn trong phát âm.
Cụm từ "pass time" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "passare" có nghĩa là "trải qua" hoặc "đi qua". Trong tiếng Trung cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tiêu khiển hoặc giải trí nhằm giảm bớt sự nhàm chán. Kể từ thế kỷ 19, "pass time" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, ám chỉ đến việc làm gì đó để giết thời gian, thường liên quan đến các hoạt động tiêu khiển hoặc giải trí. Sự tiến hóa này phản ánh nhu cầu xã hội trong việc tìm kiếm sự thư giãn và giải trí trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "pass time" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí và hoạt động thư giãn. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking liên quan đến sở thích cá nhân hoặc trong Writing khi thảo luận về các hoạt động giải trí. Tần suất sử dụng không cao trong phần Listening và Reading. "Pass time" thường được liên kết với việc làm giảm căng thẳng hoặc tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp