Bản dịch của từ Pass up trong tiếng Việt

Pass up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass up (Verb)

pˈæsəp
pˈæsəp
01

(chuyển tiếp) dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: see pass, up.

(transitive) used other than figuratively or idiomatically: see pass, up.

Ví dụ

She decided to pass up the opportunity to attend the social event.

Cô quyết định bỏ qua cơ hội tham dự sự kiện xã hội.

He regretted passing up the chance to meet influential people at the party.

Anh hối hận vì đã bỏ qua cơ hội gặp gỡ những người có ảnh hưởng trong bữa tiệc.

They always pass up gatherings that involve large crowds due to anxiety.

Họ luôn bỏ qua những cuộc tụ tập đông người vì lo lắng.

02

(thành ngữ, ngoại động) từ chối (không chấp nhận); từ bỏ.

(idiomatic, transitive) to refuse (not accept); forgo.

Ví dụ

She had to pass up the invitation due to a prior commitment.

Cô đã phải từ bỏ lời mời do đã cam kết trước đó.

He decided to pass up the opportunity to travel abroad.

Anh quyết định bỏ qua cơ hội đi du lịch nước ngoài.

They were forced to pass up the chance to attend the event.

Họ buộc phải bỏ qua cơ hội tham dự sự kiện.

03

( singapore, malaysia, bắc cầu) nộp (nộp) đồ vật cho một người, thường là giáo viên của mình.

(singapore, malaysia, transitive) to submit (hand in) items to a person, usually one's teacher.

Ví dụ

Students pass up their homework to the teacher every Monday.

Học sinh nộp bài tập về nhà cho giáo viên vào thứ Hai hàng tuần.

She passed up her assignment to the professor before the deadline.

Cô ấy đã chuyển bài tập của mình cho giáo sư trước thời hạn.

Don't forget to pass up your project proposal to the instructor.

Đừng quên chuyển đề xuất dự án của bạn cho người hướng dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pass up

Không có idiom phù hợp