Bản dịch của từ Pass up trong tiếng Việt
Pass up

Pass up (Verb)
(chuyển tiếp) dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: see pass, up.
(transitive) used other than figuratively or idiomatically: see pass, up.
She decided to pass up the opportunity to attend the social event.
Cô quyết định bỏ qua cơ hội tham dự sự kiện xã hội.
He regretted passing up the chance to meet influential people at the party.
Anh hối hận vì đã bỏ qua cơ hội gặp gỡ những người có ảnh hưởng trong bữa tiệc.
They always pass up gatherings that involve large crowds due to anxiety.
Họ luôn bỏ qua những cuộc tụ tập đông người vì lo lắng.
(thành ngữ, ngoại động) từ chối (không chấp nhận); từ bỏ.
(idiomatic, transitive) to refuse (not accept); forgo.
She had to pass up the invitation due to a prior commitment.
Cô đã phải từ bỏ lời mời do đã cam kết trước đó.
He decided to pass up the opportunity to travel abroad.
Anh quyết định bỏ qua cơ hội đi du lịch nước ngoài.
They were forced to pass up the chance to attend the event.
Họ buộc phải bỏ qua cơ hội tham dự sự kiện.
Students pass up their homework to the teacher every Monday.
Học sinh nộp bài tập về nhà cho giáo viên vào thứ Hai hàng tuần.
She passed up her assignment to the professor before the deadline.
Cô ấy đã chuyển bài tập của mình cho giáo sư trước thời hạn.
Don't forget to pass up your project proposal to the instructor.
Đừng quên chuyển đề xuất dự án của bạn cho người hướng dẫn.
"Pass up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc bỏ qua một cơ hội, điều gì đó có giá trị hoặc hữu ích. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pass up" có thể ít phổ biến hơn so với các từ khác như "decline" hay "reject". Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, "pass up" thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, thể hiện quyết định không chấp nhận hoặc không tham gia một sự việc nào đó.
Cụm từ "pass up" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "passare" có nghĩa là "đi qua, qua". Ban đầu, từ này được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc bỏ qua hay không tận dụng một cơ hội nào đó. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của "pass up" đã được mở rộng để chỉ việc từ chối một đề nghị hay cơ hội, phản ánh việc không nhận lấy hoặc không chấp nhận cái gì đó có giá trị. Sự kết nối này cho thấy bản chất của hành động từ chối hoặc bỏ lỡ một cái gì đó có thể mang lại lợi ích.
Cụm từ "pass up" thường được sử dụng trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nhằm diễn tả hành động từ chối một cơ hội hoặc không tận dụng một điều gì đó có giá trị. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này có thể xem là trung bình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về sự tiếc nuối về những cơ hội đã bỏ lỡ, trong ngữ cảnh thương mại, và khi thảo luận về quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp