Bản dịch của từ Passed-on trong tiếng Việt
Passed-on

Passed-on (Verb)
Truyền tải thông tin hoặc kiến thức cho người khác.
Transmit information or knowledge to someone else.
My grandmother passed on her recipes to me last summer.
Bà tôi đã truyền lại công thức nấu ăn cho tôi mùa hè trước.
He did not pass on the details of the event to anyone.
Anh ấy không truyền đạt chi tiết của sự kiện cho ai cả.
Did she pass on the news about the gathering to you?
Cô ấy đã truyền đạt tin tức về buổi gặp mặt cho bạn chưa?
Passed-on (Adjective)
Kế thừa từ người tiền nhiệm.
Inherited from a predecessor.
The passed-on traditions shape our community's identity and values today.
Những truyền thống được truyền lại hình thành bản sắc và giá trị của cộng đồng.
The passed-on beliefs do not always match modern views on social issues.
Những niềm tin được truyền lại không phải lúc nào cũng phù hợp với quan điểm hiện đại.
Are the passed-on customs still relevant in today's diverse society?
Liệu những phong tục được truyền lại có còn phù hợp trong xã hội đa dạng hôm nay không?
"Passed-on" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường diễn tả hành động truyền đạt hoặc chuyển giao thông tin, cảm xúc hoặc đặc điểm từ người này sang người khác. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể đề cập đến di sản tinh thần hoặc vật chất. Ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau hơn so với Mỹ, nơi nó thường mang nghĩa tiêu cực, gắn liền với cái chết hay sự ra đi của một cá nhân. Ở dạng viết, sự khác biệt về chính tả ít được ghi nhận; tuy nhiên, sắc thái nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "passed-on" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "pass" có nguồn gốc từ động từ Latinh "passare", mang nghĩa là "đi qua" hoặc "chuyển giao". Hình thức "passed-on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự qua đời hoặc sự truyền đạt thông tin. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh một thực tế: việc "chuyển giao" không chỉ là về một hành động vật lý, mà còn bao hàm ý nghĩa sâu sắc về sự chuyển tiếp giữa các trạng thái tồn tại.
Từ "passed-on" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính thức, từ này thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc di sản từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngoài ra, trong các tình huống đời sống thực, từ có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về các giá trị văn hóa, truyền thống gia đình và các quyết định di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
