Bản dịch của từ Passes trong tiếng Việt
Passes

Passes (Noun)
Số nhiều của vượt qua.
Plural of pass.
Many students receive passes for the social event at school.
Nhiều học sinh nhận được thẻ tham gia sự kiện xã hội ở trường.
Not all members got passes for the community festival last year.
Không phải tất cả thành viên đều nhận được thẻ cho lễ hội cộng đồng năm ngoái.
How many passes were issued for the charity concert last month?
Có bao nhiêu thẻ được phát cho buổi hòa nhạc từ thiện tháng trước?
Dạng danh từ của Passes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pass | Passes |
Họ từ
Từ "passes" có thể được hiểu là danh từ số nhiều của "pass", mang nghĩa chỉ những giấy phép, thẻ ra vào hoặc các hình thức được phép làm gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "pass" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục như "pass an exam", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc qua một bài kiểm tra theo cách tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "passes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "thông qua". Khái niệm này đã được phát triển và chuyển sang tiếng Anh, nơi "pass" chỉ hành động di chuyển qua một khoảng không gian hay thời gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "passes" không chỉ đề cập đến sự chuyển động mà còn hàm ý sự đồng ý hoặc chấp thuận, ví dụ như trong các văn bản pháp lý hoặc khi kiểm tra. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh tính linh hoạt và sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "passes" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thời gian, sự cho phép hoặc điểm số. Ở phần Nói, từ này có thể liên quan đến việc giao tiếp nhiều khía cạnh trong cuộc sống hằng ngày, như việc qua môn học hoặc rút lui khỏi một hoạt động. Trong Đọc và Viết, "passes" thường được sử dụng để chỉ những chuyển động, hoàn thành hoặc sự thay đổi trạng thái, đặc biệt trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



