Bản dịch của từ Passive management trong tiếng Việt

Passive management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passive management (Noun)

pˈæsɨv mˈænədʒmənt
pˈæsɨv mˈænədʒmənt
01

Một chiến lược đầu tư nhằm sao chép hiệu suất của một chỉ số hoặc chuẩn cụ thể, thay vì cố gắng vượt trội hơn thông qua giao dịch chủ động.

An investment strategy that aims to replicate the performance of a specific index or benchmark, rather than trying to outperform it through active trading.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cách tiếp cận mà điều chỉnh danh mục xảy ra không thường xuyên, với việc mua và bán tài sản tối thiểu.

The approach where portfolio adjustments occur infrequently, with minimal buying and selling of assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong cách quản lý tập trung vào đầu tư dài hạn thay vì giao dịch ngắn hạn.

A management style that focuses on long-term investment rather than short-term trading.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passive management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passive management

Không có idiom phù hợp