Bản dịch của từ Passivism trong tiếng Việt
Passivism

Passivism (Noun)
Tâm lý. tình trạng thụ động hoặc phục tùng trong thực hành tình dục, đặc biệt khi biểu hiện là chứng khổ dâm ở nam giới. bây giờ hiếm.
Psychology the condition of being passive or submissive in sexual practices especially when manifesting as masochism in males now rare.
Many believe that passivism is a rare condition in modern relationships.
Nhiều người tin rằng passivism là một tình trạng hiếm trong các mối quan hệ hiện đại.
Passivism does not always lead to healthy social interactions among individuals.
Passivism không phải lúc nào cũng dẫn đến các tương tác xã hội lành mạnh giữa các cá nhân.
Is passivism still relevant in today's discussions about gender roles?
Liệu passivism vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận về vai trò giới hôm nay không?
Passivism can lead to social change without violence or aggression.
Chủ nghĩa thụ động có thể dẫn đến thay đổi xã hội mà không bạo lực.
Many believe passivism is ineffective in achieving real social progress.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa thụ động không hiệu quả trong việc đạt được tiến bộ xã hội.
Is passivism a valid approach to social justice movements today?
Chủ nghĩa thụ động có phải là phương pháp hợp lệ cho các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Passivism là một thuật ngữ dùng để chỉ thái độ hoặc hành động không tham gia hoặc từ chối đối kháng với những vấn đề xã hội hoặc chính trị. Khác với chủ nghĩa tích cực, passivism nhấn mạnh việc chấp nhận và không can thiệp vào những tình huống bất công. Tuy chưa phổ biến như những thuật ngữ khác như "pacifism" (chủ nghĩa hòa bình), passivism phản ánh một quan điểm chuyên sâu về cách thức đối ứng của cá nhân đối với những bất bình trong xã hội.
Từ "passivism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passivus", có nghĩa là "thụ động". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, kết nối với tư tưởng từ bỏ hành động để phản đối bạo lực và chiến tranh. Passivism nhấn mạnh vào sự không tham gia vào các hoạt động bạo lực, mà thay vào đó là việc thúc đẩy sự thay đổi xã hội thông qua những cách thức bất bạo động. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh ý thức về vai trò của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "passivism" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật liên quan đến triết học, chính trị hoặc xã hội, nơi đề cập đến việc chấp nhận hoặc không hành động trong bối cảnh xung đột. Trong các tình huống khác, "passivism" thường gắn liền với sự bình tĩnh và không đối kháng trong các cuộc tranh luận hoặc xung đột ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp