Bản dịch của từ Passivism trong tiếng Việt

Passivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passivism (Noun)

pˈæsəvɪzəm
pˈæsəvɪzəm
01

Tâm lý. tình trạng thụ động hoặc phục tùng trong thực hành tình dục, đặc biệt khi biểu hiện là chứng khổ dâm ở nam giới. bây giờ hiếm.

Psychology the condition of being passive or submissive in sexual practices especially when manifesting as masochism in males now rare.

Ví dụ

Many believe that passivism is a rare condition in modern relationships.

Nhiều người tin rằng passivism là một tình trạng hiếm trong các mối quan hệ hiện đại.

Passivism does not always lead to healthy social interactions among individuals.

Passivism không phải lúc nào cũng dẫn đến các tương tác xã hội lành mạnh giữa các cá nhân.

Is passivism still relevant in today's discussions about gender roles?

Liệu passivism vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận về vai trò giới hôm nay không?

02

Chất lượng hoặc tình trạng thụ động; một thái độ hoặc cách cư xử thụ động; đặc biệt là nguyên tắc hoặc thực hành sử dụng phản kháng thụ động.

The quality or condition of being passive a passive attitude or way of behaving especially the principle or practice of using passive resistance.

Ví dụ

Passivism can lead to social change without violence or aggression.

Chủ nghĩa thụ động có thể dẫn đến thay đổi xã hội mà không bạo lực.

Many believe passivism is ineffective in achieving real social progress.

Nhiều người tin rằng chủ nghĩa thụ động không hiệu quả trong việc đạt được tiến bộ xã hội.

Is passivism a valid approach to social justice movements today?

Chủ nghĩa thụ động có phải là phương pháp hợp lệ cho các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passivism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passivism

Không có idiom phù hợp