Bản dịch của từ Past participle trong tiếng Việt
Past participle

Past participle (Noun)
The past participle 'completed' is used in many social studies.
Phân từ quá khứ 'hoàn thành' được sử dụng trong nhiều nghiên cứu xã hội.
Many students have not learned the past participle forms correctly.
Nhiều sinh viên chưa học đúng các dạng phân từ quá khứ.
Is the past participle 'discussed' common in social research papers?
Phân từ quá khứ 'thảo luận' có phổ biến trong các bài nghiên cứu xã hội không?
The past participle of 'eat' is 'eaten' in perfect tense.
Phân từ quá khứ của 'eat' là 'eaten' trong thì hoàn thành.
She has not learned the past participle of 'go' yet.
Cô ấy vẫn chưa học phân từ quá khứ của 'go'.
What is the past participle of the verb 'write'?
Phân từ quá khứ của động từ 'write' là gì?
The past participle is used in perfect tenses in English.
Phân từ quá khứ được sử dụng trong thì hoàn thành trong tiếng Anh.
The past participle is not always easy for students to learn.
Phân từ quá khứ không phải lúc nào cũng dễ học cho học sinh.
Is the past participle important for IELTS writing and speaking?
Phân từ quá khứ có quan trọng cho viết và nói IELTS không?
Dạng danh từ của Past participle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Past participle | Past participles |
Phân từ quá khứ (past participle) là một hình thức động từ thường được sử dụng để tạo thành thì hoàn thành, thể bị động và các cấu trúc khác trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, phân từ quá khứ thường kết thúc bằng "-ed" đối với động từ quy tắc, như “played” từ "play". Đối với động từ bất quy tắc, như “written” từ "write", hình thức phân từ quá khứ có thể khác. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến một số động từ bất quy tắc và cách mà các phân từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
Ngữ "past participle" xuất phát từ tiếng Latinh, với "participium" nghĩa là "tham gia". Trong ngữ pháp, "past participle" là dạng phân từ quá khứ, thường được hình thành bằng cách thêm đuôi vào gốc động từ. Phân từ quá khứ được sử dụng để biểu thị hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc để tạo thành thì hoàn thành. Sự chuyển hóa này từ латīnh sang tiếng Anh thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng các mối quan hệ thời gian trong ngôn ngữ.
Thì quá khứ phân từ (past participle) là một thành phần ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading, và Writing. Trong phần Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hoặc giải thích. Trong Speaking và Writing, thí sinh sẽ sử dụng nó để thể hiện các mốc thời gian và cấu trúc phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, quá khứ phân từ thường đi kèm với động từ bất quy tắc trong các thì hoàn thành, nhấn mạnh tính chất đã hoàn thành của hành động.