Bản dịch của từ Past participle trong tiếng Việt

Past participle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past participle (Noun)

pˈæst pˈɑɹtɨsˌɪpəl
pˈæst pˈɑɹtɨsˌɪpəl
01

Một dạng động từ thường diễn tả một hành động hoặc một trạng thái đã hoàn thành, thường được sử dụng ở thì hoàn thành và thể bị động.

A verb form that typically expresses a completed action or a state of being generally used in perfect tenses and passive voice.

Ví dụ

The past participle 'completed' is used in many social studies.

Phân từ quá khứ 'hoàn thành' được sử dụng trong nhiều nghiên cứu xã hội.

Many students have not learned the past participle forms correctly.

Nhiều sinh viên chưa học đúng các dạng phân từ quá khứ.

Is the past participle 'discussed' common in social research papers?

Phân từ quá khứ 'thảo luận' có phổ biến trong các bài nghiên cứu xã hội không?

02

Dạng của động từ được sử dụng với 'have' hoặc 'has' để chỉ khía cạnh hoàn hảo.

The form of a verb that is used with have or has to indicate perfect aspect.

Ví dụ

The past participle of 'eat' is 'eaten' in perfect tense.

Phân từ quá khứ của 'eat' là 'eaten' trong thì hoàn thành.

She has not learned the past participle of 'go' yet.

Cô ấy vẫn chưa học phân từ quá khứ của 'go'.

What is the past participle of the verb 'write'?

Phân từ quá khứ của động từ 'write' là gì?

03

Trong ngữ pháp tiếng anh, quá khứ phân từ là một trong những phần chính của động từ.

In english grammar the past participle is one of the principal parts of a verb.

Ví dụ

The past participle is used in perfect tenses in English.

Phân từ quá khứ được sử dụng trong thì hoàn thành trong tiếng Anh.

The past participle is not always easy for students to learn.

Phân từ quá khứ không phải lúc nào cũng dễ học cho học sinh.

Is the past participle important for IELTS writing and speaking?

Phân từ quá khứ có quan trọng cho viết và nói IELTS không?

Dạng danh từ của Past participle (Noun)

SingularPlural

Past participle

Past participles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/past participle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Past participle

Không có idiom phù hợp