Bản dịch của từ Past practice trong tiếng Việt

Past practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past practice (Noun)

pˈæst pɹˈæktəs
pˈæst pɹˈæktəs
01

Cách cư xử hoặc hành xử thường lệ trong quá khứ.

A customary way of behaving or conducting oneself in the past.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc quy trình đã được sử dụng một cách nhất quán theo thời gian.

An established method or procedure that has been used consistently over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực hành hoặc phương pháp mà một nhóm hoặc tổ chức tuân theo dựa trên tiền lệ lịch sử.

A practice or method followed by a group or organization based on historical precedent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/past practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Past practice

Không có idiom phù hợp