Bản dịch của từ Pasteboard trong tiếng Việt

Pasteboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteboard (Noun)

pˈeɪstbˈoʊɹd
pˈeɪstbˈoʊɹd
01

Một loại bảng mỏng được làm bằng cách dán các tờ giấy lại với nhau.

A type of thin board made by pasting together sheets of paper.

Ví dụ

She wrote her contact information on a pasteboard.

Cô ấy đã viết thông tin liên lạc vào một tấm bảng.

At the event, volunteers handed out pasteboards for note-taking.

Tại sự kiện, các tình nguyện viên phát tấm bảng để ghi chú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasteboard/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.