Bản dịch của từ Pasteboard trong tiếng Việt

Pasteboard

Noun [U/C]

Pasteboard (Noun)

pˈeɪstbˈoʊɹd
pˈeɪstbˈoʊɹd
01

Một loại bảng mỏng được làm bằng cách dán các tờ giấy lại với nhau.

A type of thin board made by pasting together sheets of paper.

Ví dụ

She wrote her contact information on a pasteboard.

Cô ấy đã viết thông tin liên lạc vào một tấm bảng.

At the event, volunteers handed out pasteboards for note-taking.

Tại sự kiện, các tình nguyện viên phát tấm bảng để ghi chú.

The community center provided pasteboards for the art workshop.

Trung tâm cộng đồng cung cấp tấm bảng cho hội thảo nghệ thuật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pasteboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasteboard

Không có idiom phù hợp