Bản dịch của từ Pasteurisation trong tiếng Việt

Pasteurisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteurisation (Noun)

01

Quá trình thanh trùng một chất, đặc biệt là sữa hoặc chất lỏng khác.

The process of pasteurizing a substance especially a milk or other liquid.

Ví dụ

Pasteurisation helps to kill harmful bacteria in milk and juice.

Sự tiệt trùng giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại trong sữa và nước ép.

Not all countries have strict regulations on pasteurisation of food products.

Không phải tất cả các quốc gia đều có quy định nghiêm ngặt về tiệt trùng sản phẩm thực phẩm.

Is pasteurisation required for all dairy products sold in supermarkets?

Liệu việc tiệt trùng có cần thiết cho tất cả sản phẩm sữa bán tại siêu thị không?

Pasteurisation (Verb)

01

Hành động thanh trùng một thứ gì đó, đặc biệt là sữa hoặc chất lỏng khác.

The act of pasteurizing something especially a milk or other liquid.

Ví dụ

Does pasteurisation help in preserving nutrients in milk?

Phương pháp tiệt trùng có giúp bảo quản chất dinh dưỡng trong sữa không?

Not pasteurising the milk can lead to bacterial contamination.

Không tiệt trùng sữa có thể dẫn đến nhiễm khuẩn.

Pasteurisation is a common process used in dairy industry worldwide.

Tiệt trùng là quy trình phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp sữa trên toàn thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pasteurisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasteurisation

Không có idiom phù hợp