Bản dịch của từ Pasteurization trong tiếng Việt

Pasteurization

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteurization (Noun Uncountable)

01

Quá trình thanh trùng thực phẩm, đặc biệt là chất lỏng.

The process of subjecting a food especially a liquid to pasteurization.

Ví dụ

Pasteurization helps ensure milk is safe for children to drink.

Quá trình tiệt trùng giúp đảm bảo sữa an toàn cho trẻ em.

Many people do not understand the importance of pasteurization in food safety.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quá trình tiệt trùng trong an toàn thực phẩm.

Is pasteurization necessary for all types of beverages in restaurants?

Quá trình tiệt trùng có cần thiết cho tất cả loại đồ uống trong nhà hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pasteurization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasteurization

Không có idiom phù hợp