Bản dịch của từ Pastry maker trong tiếng Việt

Pastry maker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastry maker (Noun)

pˈeɪstɹi mˈeɪkɚ
pˈeɪstɹi mˈeɪkɚ
01

Một thiết bị hoặc máy dùng để làm bánh ngọt.

A device or machine used for making pastries.

Ví dụ

The pastry maker created 100 croissants for the charity event.

Máy làm bánh đã tạo ra 100 bánh sừng bò cho sự kiện từ thiện.

The pastry maker did not work during the community festival.

Máy làm bánh không hoạt động trong lễ hội cộng đồng.

Did the pastry maker help with the social gathering last week?

Máy làm bánh có giúp đỡ buổi tụ họp xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pastry maker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastry maker

Không có idiom phù hợp