Bản dịch của từ Pastry maker trong tiếng Việt
Pastry maker

Pastry maker (Noun)
The pastry maker created 100 croissants for the charity event.
Máy làm bánh đã tạo ra 100 bánh sừng bò cho sự kiện từ thiện.
The pastry maker did not work during the community festival.
Máy làm bánh không hoạt động trong lễ hội cộng đồng.
Did the pastry maker help with the social gathering last week?
Máy làm bánh có giúp đỡ buổi tụ họp xã hội tuần trước không?
"Pastry maker" (người làm bánh ngọt) chỉ đến một nghệ nhân chuyên làm các loại bánh ngọt, bánh nướng, và các món tráng miệng khác. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ mà chỉ tồn tại phiên bản chung. Trong ngữ cảnh ẩm thực, người làm bánh ngọt không chỉ chịu trách nhiệm sản xuất mà còn sáng tạo các công thức mới, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho sản phẩm. Chuyên ngành này thường yêu cầu kỹ năng đặc biệt về kỹ thuật và sự tinh tế trong chế biến.
Từ "pastry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pâtisserie", xuất phát từ tiếng Latinh "pasta", có nghĩa là bột. "Maker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", biểu thị người làm ra hoặc chế tạo. Ngành nghề này đã phát triển từ thời kỳ Trung cổ, khi nghệ thuật làm bánh trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực Châu Âu. Hiện nay, "pastry maker" chỉ những người chuyên sản xuất các loại bánh ngọt và bánh quy, thể hiện sự tinh tế trong chế biến và trang trí thực phẩm.
Thuật ngữ "pastry maker" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, liên quan đến lĩnh vực ẩm thực và nghề nghiệp. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, chủ yếu khi thảo luận về các sản phẩm bánh ngọt hoặc nghề nghiệp trong ngành dịch vụ ăn uống. Trong các bối cảnh khác, "pastry maker" thường được sử dụng trong các cuộc thi nấu ăn, chương trình truyền hình hoặc các lớp học liên quan đến nghệ thuật làm bánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp