Bản dịch của từ Pastry shop trong tiếng Việt
Pastry shop

Pastry shop (Noun)
Một cửa hàng bán bánh ngọt.
A shop where pastries are sold.
The pastry shop on Main Street sells delicious croissants.
Cửa hàng bánh ngọt trên đường Main bán croissant ngon.
I never visit the pastry shop because I don't like sweets.
Tôi không bao giờ ghé cửa hàng bánh ngọt vì tôi không thích ngọt.
Is the pastry shop near the park popular among locals?
Cửa hàng bánh ngọt gần công viên có phổ biến với người dân địa phương không?
Pastry shop (Phrase)
Một cửa hàng bán bánh ngọt.
A shop that sells pastries.
I visited a pastry shop yesterday and bought a delicious croissant.
Hôm qua tôi đã ghé thăm cửa hàng bán bánh ngọt và mua một chiếc croissant ngon.
She never goes to the pastry shop because she doesn't like sweets.
Cô ấy không bao giờ đến cửa hàng bán bánh ngọt vì cô ấy không thích đồ ngọt.
Do you know where the nearest pastry shop is located in town?
Bạn có biết cửa hàng bán bánh ngọt gần nhất ở đâu trong thành phố không?
Cửa hàng bánh ngọt (pastry shop) là cơ sở kinh doanh chuyên cung cấp các loại bánh và sản phẩm làm từ bột mì, thường được chế biến bằng cách nướng. Trong tiếng Anh, "pastry" ám chỉ các loại bánh có vỏ mỏng và giòn. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong viết lẫn nói, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có xu hướng nhấn âm ở âm đầu, trong khi giọng Mỹ phẳng hơn. Cửa hàng bánh ngọt thường phục vụ bánh ngọt, bánh mì và các sản phẩm làm từ kem.
Từ "pastry" có nguồn gốc từ chữ Pháp "pâtisserie", xuất phát từ tiếng Latinh "pasta", có nghĩa là "bột" hoặc "nhào". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các món bánh ngọt và bánh mì được làm từ bột nhào, thường được chế biến với các nguyên liệu như đường, bơ, và trứng. Qua thời gian, "pastry shop" đã trở thành cụm từ chỉ cửa hàng chuyên cung cấp các loại bánh ngọt và món tráng miệng, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật làm bánh và nền văn hóa ẩm thực.
Cụm từ "pastry shop" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề thực phẩm và thức uống trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc mô tả các tình huống liên quan đến ẩm thực. Trong phần viết, cụm từ này ít được sử dụng hơn do tính chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "pastry shop" thường được nhắc đến trong các bài viết, báo cáo hoặc chương trình truyền hình về ẩm thực, nơi mô tả các loại bánh ngọt và kỹ thuật làm bánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp