Bản dịch của từ Pastry shop trong tiếng Việt

Pastry shop

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastry shop (Noun)

pˈeɪstɹi ʃˈɑp
pˈeɪstɹi ʃˈɑp
01

Một cửa hàng bán bánh ngọt.

A shop where pastries are sold.

Ví dụ

The pastry shop on Main Street sells delicious croissants.

Cửa hàng bánh ngọt trên đường Main bán croissant ngon.

I never visit the pastry shop because I don't like sweets.

Tôi không bao giờ ghé cửa hàng bánh ngọt vì tôi không thích ngọt.

Is the pastry shop near the park popular among locals?

Cửa hàng bánh ngọt gần công viên có phổ biến với người dân địa phương không?

Pastry shop (Phrase)

pˈeɪstɹi ʃˈɑp
pˈeɪstɹi ʃˈɑp
01

Một cửa hàng bán bánh ngọt.

A shop that sells pastries.

Ví dụ

I visited a pastry shop yesterday and bought a delicious croissant.

Hôm qua tôi đã ghé thăm cửa hàng bán bánh ngọt và mua một chiếc croissant ngon.

She never goes to the pastry shop because she doesn't like sweets.

Cô ấy không bao giờ đến cửa hàng bán bánh ngọt vì cô ấy không thích đồ ngọt.

Do you know where the nearest pastry shop is located in town?

Bạn có biết cửa hàng bán bánh ngọt gần nhất ở đâu trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pastry shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastry shop

Không có idiom phù hợp