Bản dịch của từ Pastureland trong tiếng Việt

Pastureland

Noun [U/C]

Pastureland (Noun)

pˈæstʃɚələnd
pˈæstʃɚələnd
01

Đất dùng làm đồng cỏ.

Land used as pasture

Ví dụ

The pastureland was perfect for grazing cattle.

Đất thảo nguyên hoàn hảo để chăn nuôi gia súc.

There is a shortage of pastureland for livestock in urban areas.

Có thiếu hụt đất thảo nguyên cho gia súc ở khu vực đô thị.

Do you know how much pastureland is needed for the farm?

Bạn có biết cần bao nhiêu đất thảo nguyên cho trang trại không?

The community owns vast pastureland for grazing livestock.

Cộng đồng sở hữu đất chăn thả gia súc rộng lớn.

There is no shortage of pastureland in rural areas for farmers.

Không thiếu đất chăn thả gia súc ở vùng nông thôn cho nông dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastureland

Không có idiom phù hợp