Bản dịch của từ Pat on the back trong tiếng Việt
Pat on the back

Pat on the back (Phrase)
Một biểu hiện khen ngợi hoặc phê duyệt.
An expression of praise or approval.
After the successful charity event, she received a pat on the back.
Sau sự kiện từ thiện thành công, cô ấy nhận được sự khen ngợi.
He gave his colleague a pat on the back for completing the project.
Anh ấy khen ngợi đồng nghiệp của mình vì hoàn thành dự án.
The teacher always gives students a pat on the back for good behavior.
Giáo viên luôn khen ngợi học sinh về hành vi tốt.
"Cú vỗ vai" là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ hành động khen ngợi, khích lệ ai đó, thường được thực hiện bằng cách vỗ nhẹ vào vai. Cụm từ này thể hiện sự công nhận và hỗ trợ tinh thần. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh phi chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong môi trường làm việc.
Cụm từ "pat on the back" có nguồn gốc từ động từ "pat" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "pactum", có nghĩa là "đánh nhẹ". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự khích lệ hoặc khen ngợi, thường trong bối cảnh ghi nhận thành công hoặc nỗ lực của một người. Sự liên kết giữa nghĩa đen và nghĩa bóng trong cụm từ này phản ánh sự giao thoa giữa hành động thể chất và cảm xúc tích cực, thể hiện sự công nhận và hỗ trợ xã hội.
Cụm từ "pat on the back" thường không xuất hiện đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về động viên hay khen thưởng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được dùng để chỉ sự ghi nhận công lao hoặc khích lệ một cá nhân, thường trong môi trường làm việc hoặc học tập. Sự sử dụng phổ biến ở các bối cảnh tích cực thể hiện tầm quan trọng của sự công nhận đối với động lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp