Bản dịch của từ Pat on the back trong tiếng Việt

Pat on the back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pat on the back (Phrase)

pˈæt ˈɑn ðə bˈæk
pˈæt ˈɑn ðə bˈæk
01

Một biểu hiện khen ngợi hoặc phê duyệt.

An expression of praise or approval.

Ví dụ

After the successful charity event, she received a pat on the back.

Sau sự kiện từ thiện thành công, cô ấy nhận được sự khen ngợi.

He gave his colleague a pat on the back for completing the project.

Anh ấy khen ngợi đồng nghiệp của mình vì hoàn thành dự án.

The teacher always gives students a pat on the back for good behavior.

Giáo viên luôn khen ngợi học sinh về hành vi tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pat on the back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pat on the back

Không có idiom phù hợp