Bản dịch của từ Patch things up trong tiếng Việt
Patch things up

Patch things up (Phrase)
Để sửa chữa hoặc sửa chữa một mối quan hệ hoặc tình huống bị hư hỏng.
To fix or repair a damaged relationship or situation.
They decided to patch things up after their argument last week.
Họ quyết định hàn gắn sau cuộc cãi vã tuần trước.
She did not want to patch things up with her old friend.
Cô ấy không muốn hàn gắn với người bạn cũ.
Can they patch things up before the community event next month?
Họ có thể hàn gắn trước sự kiện cộng đồng tháng tới không?
Cụm từ "patch things up" được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa lao động để làm hòa hoặc phục hồi mối quan hệ đã bị tổn hại. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói đến việc giải quyết xung đột hay bất đồng trong tình bạn, tình yêu hoặc trong gia đình. Khác với cách diễn đạt chính thức hơn như "reconcile", "patch things up" mang tính thân mật và màu sắc phong phú hơn trong tiếng nói.
Cụm từ "patch things up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "patch", xuất phát từ tiếng Latin "pactum", nghĩa là giao ước hay thỏa thuận. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hòa giải hoặc khôi phục mối quan hệ sau xung đột. Việc sử dụng "patch" trong ngữ nghĩa này ngụ ý việc "vá" lại hoặc sửa chữa các vết nứt trong mối quan hệ, phản ánh sự cần thiết phải khôi phục sự hài hòa.
Cụm từ "patch things up" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất không trang trọng và gắn liền với các tình huống xã hội. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về việc giải quyết xung đột hay cải thiện mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quan hệ cá nhân hoặc giao tiếp xã hội, mang ý nghĩa tích cực về việc hàn gắn mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp