Bản dịch của từ Patched trong tiếng Việt
Patched

Patched (Adjective)
Đã được sửa chữa bằng một bản vá hoặc bản vá.
Having been repaired with a patch or patches.
The patched community center hosted a successful event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã được sửa chữa tổ chức sự kiện thành công thứ Bảy vừa qua.
The patched roads in our neighborhood are not safe for cyclists.
Những con đường đã được sửa chữa trong khu phố của chúng tôi không an toàn cho người đi xe đạp.
Are the patched areas of the park open to the public now?
Các khu vực đã được sửa chữa của công viên hiện đã mở cửa cho công chúng chưa?
Họ từ
Từ “patched” là hình thức quá khứ của động từ “patch”, có nghĩa là vá, sửa chữa hoặc làm cho một điều gì đó trở nên hoàn thiện hơn. Trong tiếng Anh, “patched” có thể được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, “patched” có thể ám chỉ đến việc khắc phục các vấn đề phần mềm hoặc các sự cố kỹ thuật, đặc biệt trong ngành công nghệ thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hệ thống an toàn và hiệu quả.
Từ "patched" bắt nguồn từ động từ "patch" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "pacche", có nghĩa là "miếng vá". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pactum", nghĩa là "thỏa thuận". Sự chuyển nghĩa từ "miếng vá" sang hình thức tính từ "patched" phản ánh khái niệm làm cho một thứ gì đó hoàn chỉnh hoặc khôi phục trạng thái ban đầu. Ngày nay, "patched" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa lỗi hoặc cập nhật phần mềm, thể hiện tính liên tục trong ý nghĩa liên quan đến việc cải thiện hoặc bổ sung.
Từ "patched" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự sửa chữa hoặc cải tiến. Trong IELTS Reading, "patched" có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến công nghệ hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ thông tin khi nói về các bản cập nhật phần mềm hoặc hệ thống, cũng như trong ngành thời trang liên quan đến việc sửa chữa quần áo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp