Bản dịch của từ Patches trong tiếng Việt
Patches

Patches (Noun)
Số nhiều của bản vá.
Plural of patch.
The community organized patches of gardens in local neighborhoods for beauty.
Cộng đồng đã tổ chức các mảnh vườn trong khu phố để làm đẹp.
These patches do not provide enough food for the local families.
Những mảnh đất này không cung cấp đủ thực phẩm cho các gia đình địa phương.
Are the patches in the park maintained by the city council?
Các mảnh vườn trong công viên có được bảo trì bởi hội đồng thành phố không?
Dạng danh từ của Patches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patch | Patches |
Họ từ
Từ "patches" trong tiếng Anh chỉ các miếng nhỏ hoặc đoạn vật liệu được sử dụng để sửa chữa, che đậy hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa quần áo hoặc đồ vật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ám chỉ đến các bản cập nhật phần mềm. Âm thanh và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "patches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pæcc" và được bắt nguồn từ tiếng Latinh "pactum", có nghĩa là "một thỏa thuận" hoặc "một điều kiện". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang "mảnh vải" để khâu vá hoặc sửa chữa. Ngày nay, "patches" không chỉ ám chỉ các mảnh vải dùng để vá mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ các bản cập nhật phần mềm nhằm sửa lỗi hoặc cải thiện chức năng, thể hiện tính đa dụng của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "patches" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở bài nghe và bài viết. Trong bài nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động trang trí hoặc khắc phục sự cố. Trong bài viết, nó có thể được biết đến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến việc cập nhật phần mềm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thời trang và môi trường, mô tả các mô hình hoặc khu vực được sửa chữa.