Bản dịch của từ Patency trong tiếng Việt

Patency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patency (Noun)

pˈeitn̩si
pˈeitn̩si
01

Tình trạng mở hoặc không bị cản trở.

The condition of being open or unobstructed.

Ví dụ

The patency of the road ensured smooth traffic flow.

Sự thông thoáng của con đường đảm bảo luồng giao thông suôn sẻ.

Maintaining patency in public spaces is crucial for accessibility.

Việc duy trì sự thông thoáng trong không gian công cộng rất quan trọng để tiện lợi.

The patency of online platforms is essential for global communication.

Sự thông thoáng của các nền tảng trực tuyến quan trọng cho giao tiếp toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patency

Không có idiom phù hợp