Bản dịch của từ Patency trong tiếng Việt
Patency

Patency (Noun)
The patency of the road ensured smooth traffic flow.
Sự thông thoáng của con đường đảm bảo luồng giao thông suôn sẻ.
Maintaining patency in public spaces is crucial for accessibility.
Việc duy trì sự thông thoáng trong không gian công cộng rất quan trọng để tiện lợi.
The patency of online platforms is essential for global communication.
Sự thông thoáng của các nền tảng trực tuyến quan trọng cho giao tiếp toàn cầu.
Họ từ
Patency là thuật ngữ chỉ trạng thái mở hoặc khả năng cho phép lưu thông, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và kỹ thuật. Trong y học, patency thường liên quan đến khả năng của mạch máu hoặc ống dẫn giữ cho chúng không bị tắc nghẽn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt. Trong ngữ cảnh lâm sàng, patency là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các can thiệp y tế.
Từ "patency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patens", nghĩa là "mở", "công khai". Trong ngữ cảnh y học, nó đề cập đến tình trạng mà một ống hoặc cấu trúc trong cơ thể không bị tắc nghẽn, cho phép dòng chảy của chất lỏng hoặc không khí. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 và phản ánh sự cần thiết về sự thông thoáng trong các kỹ thuật y tế, từ phẫu thuật đến chẩn đoán, nhằm đảm bảo chức năng sinh lý đúng cách.
Từ "patency" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa và khoa học, đặc biệt liên quan đến tình trạng thông thoáng của các ống dẫn hay mạch máu. Trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề y học hoặc sinh học, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự lưu thông huyết mạch hoặc khả năng vận chuyển của các hệ thống sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp