Bản dịch của từ Paternalism trong tiếng Việt
Paternalism

Paternalism (Noun)
Chính sách hoặc thực tiễn của những người có thẩm quyền trong việc hạn chế quyền tự do và trách nhiệm của những người cấp dưới vì lợi ích tốt nhất của cấp dưới.
The policy or practice on the part of people in authority of restricting the freedom and responsibilities of those subordinate to them in the subordinates supposed best interest.
Paternalism can be seen in some companies with strict rules.
Tinh thần cha trên có thể thấy trong một số công ty với các quy tắc nghiêm ngặt.
The school's paternalism led to limited student decision-making.
Tinh thần cha của trường dẫn đến việc hạn chế quyết định của học sinh.
Paternalism in parenting can sometimes hinder a child's growth.
Tinh thần cha trong việc nuôi dạy đôi khi có thể ngăn chặn sự phát triển của trẻ.
Paternalism (Noun Countable)
Một hệ thống, nguyên tắc hoặc thực tiễn quản lý hoặc điều hành các cá nhân, doanh nghiệp, quốc gia, v.v. theo cách giống như quyền hạn và trách nhiệm của người cha đối với con cái của mình.
A system principle or practice of managing or governing individuals businesses nations etc in a way that resembles a fathers authority and responsibility over his children.
Paternalism can be seen in some traditional family structures.
Paternalism có thể được nhìn thấy trong một số cấu trúc gia đình truyền thống.
The company's paternalism led to strict rules and regulations for employees.
Sự tổ chức theo phong cách cha đẻ của công ty đã dẫn đến việc thiết lập các quy tắc và quy định nghiêm ngặt cho nhân viên.
Paternalism in governance can sometimes limit individual freedoms and decision-making.
Paternalism trong quản trị đôi khi có thể hạn chế tự do cá nhân và quyết định.
Họ từ
Paternalism là một khái niệm xã hội, chính trị chỉ sự can thiệp của một cá nhân hoặc tổ chức vào quyền tự quyết của người khác, với lý do là để bảo vệ hoặc nâng cao lợi ích của họ. Trong bối cảnh chính trị và kinh tế, paternalism thường được áp dụng khi cơ quan nhà nước hoặc tổ chức phi lợi nhuận can thiệp vào đời sống cá nhân. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng trong ngôn ngữ Anh Anh và Anh Mỹ, song trong văn cảnh pháp lý, cách sử dụng và hàm ý có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "paternalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "pater", có nghĩa là "cha". Thuật ngữ này được hình thành trong thế kỷ 19, mô tả một chính sách hoặc hành động quản lý và kiểm soát của một cá nhân hay tổ chức đối với người khác, giống như cách một người cha chăm sóc và hướng dẫn con cái. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường gắn liền với những mối quan hệ quyền lực không bình đẳng, nơi một bên quyết định thay mặt bên kia mà không tham vấn ý kiến của họ.
Từ "paternalism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò của chính phủ hoặc tổ chức trong việc điều hành đời sống cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, đạo đức và xã hội, nhằm mô tả cách tiếp cận mà một cá nhân hoặc tổ chức áp đặt sự kiểm soát, bảo vệ đối với quyền và tự do của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
