Bản dịch của từ Patricia trong tiếng Việt

Patricia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patricia (Noun)

pətɹˈɪʃə
pətɹˈɪʃə
01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Patricia is known for her kindness in the community.

Patricia được biết đến với lòng tốt trong cộng đồng.

The social event was attended by many women named Patricia.

Sự kiện xã hội có sự tham gia của nhiều phụ nữ tên là Patricia.

Patricia's birthday party was a lively gathering of friends.

Bữa tiệc sinh nhật của Patricia là một buổi tụ tập sôi nổi của bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patricia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patricia

Không có idiom phù hợp