Bản dịch của từ Patriotism trong tiếng Việt
Patriotism
Noun [U/C]
Patriotism (Noun)
pˈeitɹiətˌɪzəm
pˈeitɹiətˌɪzəm
Ví dụ
Patriotism is evident during national holidays like Independence Day.
Tinh thần yêu nước rõ ràng trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Độc lập.
His patriotism led him to join the military to serve his country.
Tình yêu nước của anh ấy đã dẫn anh ấy gia nhập quân đội để phục vụ đất nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patriotism
Không có idiom phù hợp