Bản dịch của từ Patriotism trong tiếng Việt

Patriotism

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patriotism(Noun Uncountable)

pˈætrɪətˌɪzəm
ˈpeɪtriəˌtɪzəm
01

Phẩm chất của lòng yêu nước lòng trung thành dân tộc

The quality of being patriotic national loyalty

Ví dụ
02

Cảm giác yêu thương, trung thành hoặc tự hào về đất nước của mình

The feeling of love loyalty or pride for ones country

Ví dụ
03

Sự ủng hộ hoặc sự tận tâm với đất nước và lợi ích của đất nước

Support for or devotion to ones country and its interests

Ví dụ