Bản dịch của từ Patriotism trong tiếng Việt
Patriotism
Patriotism (Noun)
Patriotism is evident during national holidays like Independence Day.
Tinh thần yêu nước rõ ràng trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Độc lập.
His patriotism led him to join the military to serve his country.
Tình yêu nước của anh ấy đã dẫn anh ấy gia nhập quân đội để phục vụ đất nước.
The school organized a patriotism-themed event to promote national pride.
Trường tổ chức một sự kiện với chủ đề yêu nước để khuyến khích niềm tự hào dân tộc.
Dạng danh từ của Patriotism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patriotism | Patriotisms |
Họ từ
Chủ nghĩa yêu nước (patriotism) là tình cảm, lòng trung thành và sự gắn bó với quê hương, đất nước của cá nhân hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh, khái niệm này được dùng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức mà chủ nghĩa yêu nước được thể hiện và diễn giải, với một số khuynh hướng mạnh mẽ hơn trong xã hội Mỹ so với xã hội Anh.
Từ "patriotism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patriota", nghĩa là "người yêu nước", bắt nguồn từ từ "patria", có nghĩa là "quê hương" hay "tổ quốc". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ sự kính trọng và lòng trung thành đối với quê hương, tới việc thể hiện niềm tự hào quốc gia và việc sẵn sàng hy sinh vì lợi ích của tổ quốc. Ngày nay, "patriotism" thường được dùng để chỉ lòng yêu nước sâu sắc và sự ủng hộ cho chính phủ và văn hóa quốc gia.
Từ "patriotism" thể hiện sự yêu nước, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lòng yêu quê hương và trách nhiệm công dân. Trong IELTS, "patriotism" có thể xuất hiện trong các phần như Speaking, khi thí sinh được yêu cầu trình bày quan điểm về vai trò của lòng yêu nước trong xã hội; hoặc trong Writing, khi phân tích các vấn đề chính trị hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này được cho là không cao trong các bài kiểm tra nói chung do tính chất cụ thể của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị, và văn hóa di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp