Bản dịch của từ Patrol car trong tiếng Việt
Patrol car

Patrol car (Noun)
Xe được cảnh sát hoặc nhân viên an ninh sử dụng để tuần tra.
A vehicle used for patrolling by police officers or security personnel.
The patrol car stopped the suspicious vehicle for inspection.
Xe tuần tra đã dừng xe nghi ngờ để kiểm tra.
There was no patrol car in sight when the robbery occurred.
Không có xe tuần tra nào trong tầm mắt khi vụ cướp xảy ra.
Is the patrol car equipped with the latest surveillance technology?
Liệu xe tuần tra có được trang bị công nghệ giám sát mới nhất không?
The patrol car quickly responded to the emergency call.
Xe tuần tra nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp.
There was no patrol car in sight during the neighborhood watch.
Không có xe tuần tra nào trong tầm nhìn trong lúc tuần tra khu vực.
Xe tuần tra là một loại phương tiện giao thông được sử dụng chủ yếu bởi lực lượng cảnh sát để thực hiện nhiệm vụ giám sát và bảo đảm an ninh trật tự công cộng. Tại Anh, thuật ngữ "patrol car" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Văn phong, có thể gặp từ “police car” nhiều hơn. Cả hai hình thức này đều không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng "police car" có thể được coi là cụ thể hơn trong một số tình huống.
Thuật ngữ "patrol car" xuất phát từ từ tiếng Pháp "patrouille" và có nguồn gốc Latin "patrulare", nghĩa là "đi tuần tra". Cấu trúc từ này kết hợp giữa "patr-" (liên quan đến hình thức tuần tra) và hậu tố "-car" chỉ phương tiện. Lịch sử ghi nhận rằng, từ thế kỷ 20, xe tuần tra được sử dụng chủ yếu bởi các lực lượng công lực để duy trì an ninh và trật tự công cộng, phản ánh chức năng chính của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
"Từ 'patrol car' thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể liên quan đến chủ đề an ninh, giao thông trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về an toàn công cộng hoặc các dịch vụ khẩn cấp. Trong ngữ cảnh xã hội, 'patrol car' thường liên quan đến các hoạt động tuần tra của cảnh sát nhằm duy trì trật tự và an toàn trong cộng đồng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp