Bản dịch của từ Patrol car trong tiếng Việt

Patrol car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrol car (Noun)

pətɹˈoʊl kˈɑɹ
pətɹˈoʊl kˈɑɹ
01

Xe được cảnh sát hoặc nhân viên an ninh sử dụng để tuần tra.

A vehicle used for patrolling by police officers or security personnel.

Ví dụ

The patrol car stopped the suspicious vehicle for inspection.

Xe tuần tra đã dừng xe nghi ngờ để kiểm tra.

There was no patrol car in sight when the robbery occurred.

Không có xe tuần tra nào trong tầm mắt khi vụ cướp xảy ra.

Is the patrol car equipped with the latest surveillance technology?

Liệu xe tuần tra có được trang bị công nghệ giám sát mới nhất không?

The patrol car quickly responded to the emergency call.

Xe tuần tra nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp.

There was no patrol car in sight during the neighborhood watch.

Không có xe tuần tra nào trong tầm nhìn trong lúc tuần tra khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patrol car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrol car

Không có idiom phù hợp